Bản dịch của từ Fictitious place trong tiếng Việt

Fictitious place

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fictitious place (Adjective)

fɨktˈɪʃəs plˈeɪs
fɨktˈɪʃəs plˈeɪs
01

Tưởng tượng, không có thật.

Imaginary not real.

Ví dụ

She described a fictitious place in her IELTS speaking test.

Cô ấy đã mô tả một địa điểm hư cấu trong bài thi nói IELTS.

The fictitious place did not exist in any real map.

Địa điểm hư cấu đó không tồn tại trên bất kỳ bản đồ thực nào.

Is a fictitious place useful for social discussions in IELTS?

Một địa điểm hư cấu có hữu ích cho các cuộc thảo luận xã hội trong IELTS không?

Fictitious place (Noun)

fɨktˈɪʃəs plˈeɪs
fɨktˈɪʃəs plˈeɪs
01

Một nơi chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng.

A place that only exists in the imagination.

Ví dụ

Many novels create a fictitious place for their characters to explore.

Nhiều tiểu thuyết tạo ra một địa điểm hư cấu cho nhân vật khám phá.

This fictitious place does not exist in our real world.

Địa điểm hư cấu này không tồn tại trong thế giới thực của chúng ta.

Can you name a famous fictitious place in literature?

Bạn có thể nêu tên một địa điểm hư cấu nổi tiếng trong văn học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fictitious place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fictitious place

Không có idiom phù hợp