Bản dịch của từ Fictitious place trong tiếng Việt
Fictitious place

Fictitious place (Adjective)
She described a fictitious place in her IELTS speaking test.
Cô ấy đã mô tả một địa điểm hư cấu trong bài thi nói IELTS.
The fictitious place did not exist in any real map.
Địa điểm hư cấu đó không tồn tại trên bất kỳ bản đồ thực nào.
Is a fictitious place useful for social discussions in IELTS?
Một địa điểm hư cấu có hữu ích cho các cuộc thảo luận xã hội trong IELTS không?
Fictitious place (Noun)
Một nơi chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng.
A place that only exists in the imagination.
Many novels create a fictitious place for their characters to explore.
Nhiều tiểu thuyết tạo ra một địa điểm hư cấu cho nhân vật khám phá.
This fictitious place does not exist in our real world.
Địa điểm hư cấu này không tồn tại trong thế giới thực của chúng ta.
Can you name a famous fictitious place in literature?
Bạn có thể nêu tên một địa điểm hư cấu nổi tiếng trong văn học không?
Khái niệm "fictitious place" (địa điểm giả tưởng) chỉ các địa danh không tồn tại trên thực tế, thường được phát triển trong văn học, điện ảnh hoặc truyền thuyết. Các địa điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cốt truyện và phát triển nhân vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Chúng thể hiện sức sáng tạo của con người trong việc tạo dựng không gian nghệ thuật.
Thuật ngữ "fictitious place" xuất phát từ từ "fictitious", bắt nguồn từ ngữ gốc Latin "ficticius", có nghĩa là "giả mạo" hay "hư cấu". Từ này được hình thành từ động từ "fingere", có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo ra". Từ "place" liên quan đến nơi chốn trong tiếng Anh. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ những địa điểm tồn tại trong trí tưởng tượng hoặc văn học, không có thực trong thế giới vật chất.
Cụm từ "fictitious place" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về truyện giả tưởng hoặc tác phẩm văn học. Thực tế, từ "fictitious" liên quan đến khái niệm hư cấu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, phim ảnh và nghệ thuật, nhằm chỉ ra những địa điểm không có thật. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về các thế giới hư cấu trong giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp