Bản dịch của từ Fidgeted trong tiếng Việt

Fidgeted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fidgeted (Verb)

fˈɪdʒətɨd
fˈɪdʒətɨd
01

Chơi hoặc thao tác thứ gì đó bằng tay như một phương tiện để tiêu tan năng lượng thần kinh.

To play or manipulate something with the hands as a means of dissipating nervous energy.

Ví dụ

She fidgeted with her pen during the IELTS speaking test.

Cô ấy nghịch bút trong bài thi nói IELTS.

He did not fidget during the important social meeting yesterday.

Anh ấy đã không nghịch trong cuộc họp xã hội quan trọng hôm qua.

Did you fidget while waiting for your IELTS results last month?

Bạn có nghịch khi chờ kết quả IELTS tháng trước không?

02

Di chuyển bồn chồn hoặc lo lắng; để thực hiện những chuyển động nhỏ.

To move restlessly or nervously to make small movements.

Ví dụ

During the meeting, John fidgeted in his chair, feeling anxious.

Trong cuộc họp, John đã ngọ nguậy trên ghế, cảm thấy lo lắng.

She didn't fidget while giving her speech at the conference.

Cô ấy không ngọ nguậy khi phát biểu tại hội nghị.

Why did Mark fidget so much at the social event yesterday?

Tại sao Mark lại ngọ nguậy nhiều như vậy trong sự kiện xã hội hôm qua?

03

Cư xử một cách kích động hoặc bồn chồn.

To behave in an agitated or restless manner.

Ví dụ

During the meeting, Sarah fidgeted in her chair, feeling anxious.

Trong cuộc họp, Sarah đã không ngừng ngồi yên trong ghế, cảm thấy lo lắng.

John did not fidget during his presentation; he remained calm and focused.

John đã không fidget trong buổi thuyết trình; anh ấy vẫn bình tĩnh và tập trung.

Did you notice how Tom fidgeted while waiting for his turn to speak?

Bạn có nhận thấy Tom đã fidget như thế nào khi chờ đến lượt nói không?

Dạng động từ của Fidgeted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fidget

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fidgeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fidgeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fidgets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fidgeting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fidgeted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidgeted

Không có idiom phù hợp