Bản dịch của từ Fidgeted trong tiếng Việt
Fidgeted

Fidgeted (Verb)
Chơi hoặc thao tác thứ gì đó bằng tay như một phương tiện để tiêu tan năng lượng thần kinh.
To play or manipulate something with the hands as a means of dissipating nervous energy.
She fidgeted with her pen during the IELTS speaking test.
Cô ấy nghịch bút trong bài thi nói IELTS.
He did not fidget during the important social meeting yesterday.
Anh ấy đã không nghịch trong cuộc họp xã hội quan trọng hôm qua.
Did you fidget while waiting for your IELTS results last month?
Bạn có nghịch khi chờ kết quả IELTS tháng trước không?
During the meeting, John fidgeted in his chair, feeling anxious.
Trong cuộc họp, John đã ngọ nguậy trên ghế, cảm thấy lo lắng.
She didn't fidget while giving her speech at the conference.
Cô ấy không ngọ nguậy khi phát biểu tại hội nghị.
Why did Mark fidget so much at the social event yesterday?
Tại sao Mark lại ngọ nguậy nhiều như vậy trong sự kiện xã hội hôm qua?
During the meeting, Sarah fidgeted in her chair, feeling anxious.
Trong cuộc họp, Sarah đã không ngừng ngồi yên trong ghế, cảm thấy lo lắng.
John did not fidget during his presentation; he remained calm and focused.
John đã không fidget trong buổi thuyết trình; anh ấy vẫn bình tĩnh và tập trung.
Did you notice how Tom fidgeted while waiting for his turn to speak?
Bạn có nhận thấy Tom đã fidget như thế nào khi chờ đến lượt nói không?
Dạng động từ của Fidgeted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fidget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fidgeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fidgeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fidgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fidgeting |
Họ từ
Từ "fidgeted" là dạng quá khứ của động từ "fidget", có nghĩa là hành động di chuyển hoặc cử động với sự lo lắng hoặc không yên tâm, thường do cảm giác căng thẳng hoặc buồn chán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, "fidgeted" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh trường học hoặc trong các nghiên cứu tâm lý. Từ này thể hiện hành vi tâm lý và thể chất, thường liên quan đến trẻ em hoặc người lớn trong tình huống căng thẳng.
Từ "fidgeted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fidget", được hình thành từ từ tiếng Middle English "fidgete" và có thể có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "fíkja", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động một cách không ngừng". Từ này phản ánh hành động di chuyển nhỏ, thường xuất phát từ sự lo lắng hoặc căng thẳng. Hành vi "fidgeting" ngày nay không chỉ thể hiện sự không thoải mái mà còn liên quan đến các đặc điểm tâm lý như lo âu và sự tập trung.
Từ "fidgeted" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các văn cảnh miêu tả hành động hoặc trạng thái của người khi họ lo lắng hoặc không yên tâm. Từ này cũng thường thấy trong các tình huống xã hội, tâm lý học, khi thảo luận về hành vi của trẻ em hoặc người lớn khi họ cảm thấy không thoải mái hoặc không kiên nhẫn.