Bản dịch của từ Fiercer trong tiếng Việt
Fiercer

Fiercer (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự hung hăng dữ dội hoặc hung dữ.
Having or displaying an intense or ferocious aggressiveness.
The competition between brands became fiercer during the holiday season.
Sự cạnh tranh giữa các thương hiệu trở nên khốc liệt trong mùa lễ.
The community does not support fiercer protests against local policies.
Cộng đồng không ủng hộ các cuộc biểu tình khốc liệt chống lại chính sách địa phương.
Are the debates in this election fiercer than in previous years?
Các cuộc tranh luận trong cuộc bầu cử này có khốc liệt hơn các năm trước không?
Dạng tính từ của Fiercer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fierce Dữ dội | Fiercer Fiercer | Fiercest Fiercest |
Fiercer (Adverb)
The debate became fiercer after Sarah challenged Tom's controversial opinion.
Cuộc tranh luận trở nên dữ dội hơn sau khi Sarah thách thức Tom.
The community did not respond fiercer to the new social policy changes.
Cộng đồng không phản ứng dữ dội hơn với những thay đổi chính sách xã hội mới.
Did the protests become fiercer after the government announced new laws?
Liệu các cuộc biểu tình có trở nên dữ dội hơn sau khi chính phủ công bố luật mới không?
Họ từ
Từ "fiercer" là dạng so sánh hơn của tính từ "fierce", có nghĩa là dữ dội, hung tợn, hoặc mãnh liệt. Hai phiên bản tiếng Anh, British English và American English, sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, từ "fiercer" có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả hành động, cảm xúc, hoặc tính cách, thể hiện một mức độ tăng cường hơn so với "fierce".
Từ "fiercer" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "fierce", phát sinh từ tiếng Pháp cổ "fier" và có liên quan đến tiếng Latinh "ferox", nghĩa là hung dữ hoặc tàn bạo. Từ "ferox" xuất phát từ gốc từ "fer-" có nghĩa là hoang dã. Sự liên kết giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong cách mà "fiercer" mô tả một mức độ gia tăng của sự hung bạo hoặc quyết liệt, phản ánh bản chất bất khoan nhượng của hành vi hoặc thái độ.
Từ "fiercer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự cạnh tranh gay gắt, hoặc trong các phân tích về những xung đột mạnh mẽ giữa các quốc gia, tổ chức hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bài viết thể thao hoặc nghiên cứu xã hội, liên quan đến các cuộc thi hoặc trận đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
