Bản dịch của từ Fiercer trong tiếng Việt

Fiercer

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiercer (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện sự hung hăng dữ dội hoặc hung dữ.

Having or displaying an intense or ferocious aggressiveness.

Ví dụ

The competition between brands became fiercer during the holiday season.

Sự cạnh tranh giữa các thương hiệu trở nên khốc liệt trong mùa lễ.

The community does not support fiercer protests against local policies.

Cộng đồng không ủng hộ các cuộc biểu tình khốc liệt chống lại chính sách địa phương.

Are the debates in this election fiercer than in previous years?

Các cuộc tranh luận trong cuộc bầu cử này có khốc liệt hơn các năm trước không?

Dạng tính từ của Fiercer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fierce

Dữ dội

Fiercer

Fiercer

Fiercest

Fiercest

Fiercer (Adverb)

01

Theo cách thể hiện sự hung hăng dữ dội hoặc hung dữ.

In a fashion that displays intense or ferocious aggressiveness.

Ví dụ

The debate became fiercer after Sarah challenged Tom's controversial opinion.

Cuộc tranh luận trở nên dữ dội hơn sau khi Sarah thách thức Tom.

The community did not respond fiercer to the new social policy changes.

Cộng đồng không phản ứng dữ dội hơn với những thay đổi chính sách xã hội mới.

Did the protests become fiercer after the government announced new laws?

Liệu các cuộc biểu tình có trở nên dữ dội hơn sau khi chính phủ công bố luật mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fiercer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In fact, competition from multinational companies has driven local enterprises to bankruptcy [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Fiercer

Không có idiom phù hợp