Bản dịch của từ Fiercest trong tiếng Việt
Fiercest

Fiercest (Adjective)
The fiercest debate occurred during the 2020 presidential election in America.
Cuộc tranh luận mãnh liệt nhất diễn ra trong cuộc bầu cử tổng thống 2020 ở Mỹ.
Many believe that social media is not the fiercest influence on youth.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là ảnh hưởng mãnh liệt nhất đến giới trẻ.
What is the fiercest challenge facing our society today?
Thách thức mãnh liệt nhất mà xã hội chúng ta đang đối mặt là gì?
Dạng tính từ của Fiercest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fierce Dữ dội | Fiercer Fiercer | Fiercest Fiercest |
Họ từ
Từ "fiercest" là dạng so sánh của tính từ "fierce", có nghĩa là hung dữ, mãnh liệt hoặc khốc liệt. Trong tiếng Anh, "fierce" thường mô tả những cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành vi quyết liệt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và cách phát âm. Dù vậy, "fiercest" vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa khi được sử dụng trong cả hai biến thể.
Từ "fiercest" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fierce", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferox", nghĩa là "hoang dã" hoặc "dữ tợn". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển biến để chỉ những điều liên quan đến sức mạnh, sự hung dữ hoặc tính quyết liệt. "Fiercest" là hình thức so sánh bậc nhất của "fierce", thể hiện trạng thái mạnh mẽ nhất trong sự hung tợn hoặc sự quyết liệt, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "fiercest" là hình thức so sánh bậc cao nhất của tính từ "fierce", thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự hung dữ hoặc mạnh mẽ. Trong các bài thi IELTS, từ này khá hiếm gặp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các cuộc thi hoặc xung đột. Trong các tình huống đời sống, "fiercest" thường được dùng để mô tả đối thủ cạnh tranh trong thể thao hoặc các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
