Bản dịch của từ Fiercest trong tiếng Việt

Fiercest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiercest (Adjective)

01

Thể hiện sự chân thành và cường độ mạnh mẽ.

Showing a heartfelt and powerful intensity.

Ví dụ

The fiercest debate occurred during the 2020 presidential election in America.

Cuộc tranh luận mãnh liệt nhất diễn ra trong cuộc bầu cử tổng thống 2020 ở Mỹ.

Many believe that social media is not the fiercest influence on youth.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là ảnh hưởng mãnh liệt nhất đến giới trẻ.

What is the fiercest challenge facing our society today?

Thách thức mãnh liệt nhất mà xã hội chúng ta đang đối mặt là gì?

Dạng tính từ của Fiercest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fierce

Dữ dội

Fiercer

Fiercer

Fiercest

Fiercest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fiercest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In fact, competition from multinational companies has driven local enterprises to bankruptcy [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Fiercest

Không có idiom phù hợp