Bản dịch của từ Fifteenth trong tiếng Việt
Fifteenth

Fifteenth (Adjective)
The fifteenth person in line was John Smith at the event.
Người thứ mười lăm trong hàng là John Smith tại sự kiện.
She was not the fifteenth speaker at the conference last week.
Cô ấy không phải là diễn giả thứ mười lăm tại hội nghị tuần trước.
Who was the fifteenth participant in the social study conducted in 2022?
Ai là người tham gia thứ mười lăm trong nghiên cứu xã hội năm 2022?
Dạng tính từ của Fifteenth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fifteenth Ngày mười lăm | - | - |
Họ từ
Từ "fifteenth" là tính từ và số thứ tự trong tiếng Anh, diễn tả vị trí thứ mười lăm trong một chuỗi hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "fifteenth" vẫn không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu và âm sắc khi phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, trong đó người Anh thường phát âm ngắn gọn hơn so với người Mỹ.
Từ "fifteenth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fīftiþa", kết hợp giữa "fīfti", nghĩa là "mười lăm", và hậu tố "-þa", chỉ số thứ tự. Từ nguyên này xuất phát từ số Latin "quindecimus", có nghĩa là "thứ mười lăm". Trong lịch sử, "fifteenth" đã được sử dụng để chỉ vị trí thứ mười lăm trong một chuỗi hoặc danh sách. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên chức năng chỉ số thứ tự, phản ánh sự chính xác trong việc phân loại và định danh.
Từ "fifteenth" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thứ tự hoặc phân loại, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến lịch trình hoặc sự kiện. Trong phần Đọc, văn bản có thể đề cập đến thứ tự hoặc xếp hạng. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng từ này khi mô tả các sự kiện đã diễn ra. Trong viết, từ này thường được dùng để chỉ định vị trí trong danh sách hoặc thời gian. Tóm lại, "fifteenth" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thứ bậc hoặc phân tích thứ tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp