Bản dịch của từ Fifteenth trong tiếng Việt

Fifteenth

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fifteenth (Adjective)

fɪftˈinɵ
fˈɪftˈinɵ
01

Dạng thứ tự của số mười lăm.

The ordinal form of the number fifteen.

Ví dụ

The fifteenth person in line was John Smith at the event.

Người thứ mười lăm trong hàng là John Smith tại sự kiện.

She was not the fifteenth speaker at the conference last week.

Cô ấy không phải là diễn giả thứ mười lăm tại hội nghị tuần trước.

Who was the fifteenth participant in the social study conducted in 2022?

Ai là người tham gia thứ mười lăm trong nghiên cứu xã hội năm 2022?

Dạng tính từ của Fifteenth (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fifteenth

Ngày mười lăm

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fifteenth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fifteenth

Không có idiom phù hợp