Bản dịch của từ Fighter bomber trong tiếng Việt

Fighter bomber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fighter bomber (Noun)

fˈaɪtɚ bˈɑmɚ
fˈaɪtɚ bˈɑmɚ
01

Một chiếc máy bay quân sự được thiết kế để thực hiện cả vai trò máy bay chiến đấu và máy bay ném bom.

A military aircraft designed to perform both fighter and bomber roles.

Ví dụ

The fighter bomber helped secure the city during the 2022 conflict.

Máy bay chiến đấu ném bom đã giúp bảo vệ thành phố trong xung đột 2022.

Many people do not understand the role of a fighter bomber.

Nhiều người không hiểu vai trò của một máy bay chiến đấu ném bom.

Is the fighter bomber still used in modern warfare today?

Máy bay chiến đấu ném bom có còn được sử dụng trong chiến tranh hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fighter bomber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fighter bomber

Không có idiom phù hợp