Bản dịch của từ Fighter bomber trong tiếng Việt
Fighter bomber

Fighter bomber (Noun)
The fighter bomber helped secure the city during the 2022 conflict.
Máy bay chiến đấu ném bom đã giúp bảo vệ thành phố trong xung đột 2022.
Many people do not understand the role of a fighter bomber.
Nhiều người không hiểu vai trò của một máy bay chiến đấu ném bom.
Is the fighter bomber still used in modern warfare today?
Máy bay chiến đấu ném bom có còn được sử dụng trong chiến tranh hiện đại không?
Fighter bomber (tiếng Việt: máy bay chiến đấu ném bom) là loại máy bay quân sự được thiết kế để thực hiện cả hai nhiệm vụ chiến đấu và ném bom. Loại máy bay này kết hợp khả năng chiến đấu trên không với khả năng tấn công mục tiêu mặt đất, thường được sử dụng trong các chiến dịch quân sự để hỗ trợ lực lượng mặt đất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về phần từ này; tuy nhiên, cách gọi và thảo luận có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh quân sự cụ thể.
Từ "fighter bomber" là sự kết hợp của hai từ "fighter" và "bomber". "Fighter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fightare" mang nghĩa là chiến đấu, trong khi "bomber" xuất phát từ "bombare" trong tiếng Latin, nghĩa là ném bom. Cả hai thuật ngữ này đều liên quan đến hoạt động quân sự, thể hiện sự kết hợp giữa vai trò chiến đấu và ném bom của máy bay. Sự phát triển lịch sử của các chiến cơ trong thế kỷ 20 đã làm cho "fighter bomber" trở thành một khái niệm quan trọng trong quân đội hiện đại.
"Tên lửa chiến đấu" là thuật ngữ xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, nhất là trong Nghe và Đọc, do chủ đề liên quan đến quân sự không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về an ninh quốc gia hoặc công nghệ quân sự. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo, tài liệu khoa học quân sự, và phim ảnh, thể hiện sự quan tâm đến các yếu tố quân sự và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp