Bản dịch của từ Figuration trong tiếng Việt

Figuration

Noun [U/C]

Figuration (Noun)

fˌɪgjəɹˈeiʃn̩
fˌɪgjɚˈeiʃn̩
01

Trang trí bằng hình vẽ hoặc thiết kế.

Ornamentation by means of figures or designs.

Ví dụ

The ballroom was adorned with intricate figurations on the walls.

Phòng khiêu vũ được trang trí bằng các họa tiết phức tạp trên tường.

Her dress was embroidered with beautiful figurations of flowers and birds.

Chiếc váy của cô ấy được thêu với các họa tiết đẹp của hoa và chim.

02

Biểu hiện ngụ ngôn.

Allegorical representation.

Ví dụ

The figuration in the painting symbolized unity and diversity.

Hình tượng trong bức tranh tượng trưng cho sự đoàn kết và đa dạng.

The artist used figuration to convey a powerful message about society.

Nghệ sĩ sử dụng hình tượng để truyền đạt thông điệp mạnh mẽ về xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figuration

Không có idiom phù hợp