Bản dịch của từ Figuration trong tiếng Việt
Figuration

Figuration (Noun)
Trang trí bằng hình vẽ hoặc thiết kế.
Ornamentation by means of figures or designs.
The ballroom was adorned with intricate figurations on the walls.
Phòng khiêu vũ được trang trí bằng các họa tiết phức tạp trên tường.
Her dress was embroidered with beautiful figurations of flowers and birds.
Chiếc váy của cô ấy được thêu với các họa tiết đẹp của hoa và chim.
The museum displayed ancient pottery with figurations depicting historical events.
Bảo tàng trưng bày gốm cổ với các họa tiết miêu tả các sự kiện lịch sử.
Biểu hiện ngụ ngôn.
The figuration in the painting symbolized unity and diversity.
Hình tượng trong bức tranh tượng trưng cho sự đoàn kết và đa dạng.
The artist used figuration to convey a powerful message about society.
Nghệ sĩ sử dụng hình tượng để truyền đạt thông điệp mạnh mẽ về xã hội.
The figuration of different social classes was evident in the artwork.
Hình tượng của các tầng lớp xã hội khác nhau rõ ràng trong tác phẩm nghệ thuật.
Họ từ
Từ "figuration" có nghĩa là hình thức hoặc cách thức mà một vật thể, ý tưởng, hay hiện tượng được hình thành hoặc biểu hiện. Trong nghệ thuật và triết học, từ này thường chỉ đến quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra các hình dạng hoặc cấu trúc nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "figuration" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể được phát âm khác nhau tại một số khu vực. Sử dụng nó thường thấy trong văn cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như mỹ thuật và tâm lý học.
Từ "figuration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "figuratio", xuất phát từ "figurare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "hình dáng". Trong tiếng Latin, "figura" đề cập đến hình thể hoặc hình dạng. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự hình thành của hình ảnh hoặc biểu tượng, và hiện nay, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, toán học và ngữ văn để diễn tả quá trình hoặc kết quả của việc định hình, thể hiện các khái niệm qua hình thức.
Từ "figuration" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc hình thức. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, triết học hoặc phân tích hình thức, như trong việc thảo luận về các hình dạng trong thiết kế hoặc sự biểu hiện trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



