Bản dịch của từ Figure skating trong tiếng Việt

Figure skating

Noun [U/C]

Figure skating (Noun)

fˈɪɡɚəkstɨŋ
fˈɪɡɚəkstɨŋ
01

Môn thể thao trượt băng theo kiểu quy định từ một vị trí cố định.

The sport of skating in prescribed patterns from a stationary position.

Ví dụ

Figure skating requires grace and precision on the ice.

Môn trượt băng đòi hỏi sự duyên dáng và chính xác trên băng.

She excels in figure skating competitions with her elegant routines.

Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi trượt băng với các bài tập duyên dáng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Figure skating

Không có idiom phù hợp