Bản dịch của từ Figure skating trong tiếng Việt
Figure skating

Figure skating (Noun)
Môn thể thao trượt băng theo kiểu quy định từ một vị trí cố định.
The sport of skating in prescribed patterns from a stationary position.
Figure skating requires grace and precision on the ice.
Môn trượt băng đòi hỏi sự duyên dáng và chính xác trên băng.
She excels in figure skating competitions with her elegant routines.
Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi trượt băng với các bài tập duyên dáng của mình.
Many young talents dream of becoming professional figure skaters.
Nhiều tài năng trẻ mơ ước trở thành vận động viên trượt băng chuyên nghiệp.
Môn thể thao nghệ thuật trượt băng, hay còn gọi là figure skating, là hoạt động thể thao kết hợp giữa trượt băng và các động tác nhảy múa, tạo hình trên băng. Trong khi phiên bản British English sử dụng thuật ngữ "figure skating", ngôn ngữ Mỹ cũng sử dụng cùng thuật ngữ này. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách tổ chức các sự kiện và thang điểm đánh giá. Figure skating thường được phổ biến rộng rãi qua các cuộc thi Olympic và giải vô địch thế giới.
Từ "figure" trong "figure skating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "figura", nghĩa là "hình thức, hình dáng". Trong bối cảnh của môn thể thao này, thuật ngữ "figure" ám chỉ đến các động tác và hình dạng nghệ thuật được tạo ra trên băng, phản ánh sự chính xác và tinh tế. Ngành trượt băng nghệ thuật phát triển từ những năm 1800 với sự kết hợp giữa kỹ thuật và biểu diễn, hiện tại vẫn giữ nguyên giá trị nghệ thuật cùng sự vận động thể chất.
Từ "figure skating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường được hỏi về hoạt động thể thao. Trong phần đọc và viết, từ này cũng thường xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật thể thao và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "figure skating" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo thể thao, các bài viết về thi đấu Olympic và trong các cuộc thi thể thao mùa đông, nơi nó được xem như một môn nghệ thuật kết hợp phong cách và kỹ thuật.