Bản dịch của từ Filename trong tiếng Việt
Filename

Filename (Noun)
Tên nhận dạng được đặt cho một tập tin máy tính.
An identifying name given to a computer file.
The filename for my essay is social_issues.docx.
Tên tệp cho bài luận của tôi là social_issues.docx.
The filename does not include any special characters or spaces.
Tên tệp không bao gồm ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng.
Is the filename for your report clear and descriptive?
Tên tệp cho báo cáo của bạn có rõ ràng và mô tả không?
Từ "filename" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tên của một tập tin trong hệ thống máy tính, thường bao gồm phần mở rộng định dạng tập tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "filename" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng phần mềm để chỉ cách định danh và quản lý tập tin trên máy tính.
Từ "filename" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành tố "file" và "name". Trong đó, "file" xuất phát từ tiếng Latinh "filum", có nghĩa là "sợi chỉ", biểu thị cho sự kết nối hoặc tổ chức thông tin. "Name" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nomen", ám chỉ danh tính hoặc nhãn hiệu. Từ "filename" xuất hiện vào những năm 1960-1970 trong ngữ cảnh lập trình máy tính, ý chỉ tên được gán cho một tệp tin nhằm phân loại và truy xuất dữ liệu, giữ nguyên ý nghĩa về sự định danh trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "filename" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra đọc và viết, đặc biệt liên quan đến công nghệ thông tin và lĩnh vực máy tính. Trong các ngữ cảnh khác, "filename" được sử dụng phổ biến trong lập trình, quản lý tệp tin và giao tiếp về công nghệ số, khi mô tả địa chỉ hoặc tên của một tệp trong hệ thống máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp