Bản dịch của từ Filename trong tiếng Việt

Filename

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filename (Noun)

fˈaɪlneɪm
fˈaɪlneɪm
01

Tên nhận dạng được đặt cho một tập tin máy tính.

An identifying name given to a computer file.

Ví dụ

The filename for my essay is social_issues.docx.

Tên tệp cho bài luận của tôi là social_issues.docx.

The filename does not include any special characters or spaces.

Tên tệp không bao gồm ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng.

Is the filename for your report clear and descriptive?

Tên tệp cho báo cáo của bạn có rõ ràng và mô tả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filename/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filename

Không có idiom phù hợp