Bản dịch của từ Fill a position trong tiếng Việt
Fill a position

Fill a position (Phrase)
Để điền vào một công việc cụ thể hoặc vị trí trong một tổ chức.
To fill a particular job or position in an organization.
She filled a position as a marketing manager at the company.
Cô ấy đã đảm nhận một vị trí làm quản lý marketing tại công ty.
He did not fill a position in the social media team.
Anh ấy không đảm nhận một vị trí trong nhóm truyền thông xã hội.
Did they fill a position for the English teacher role?
Họ đã đảm nhận một vị trí cho vai trò giáo viên tiếng Anh chưa?
She filled a position as the new manager.
Cô ấy đã điền vào vị trí của người quản lý mới.
He didn't fill a position in the company yet.
Anh ấy chưa điền vào vị trí trong công ty.
Cụm từ "fill a position" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả việc tuyển dụng hoặc bổ nhiệm một người vào một vị trí công việc cụ thể trong tổ chức. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng nó với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "fill a vacancy" cũng phổ biến hơn, nhấn mạnh việc lấp đầy khoảng trống do nhân viên nghỉ việc. Cách sử dụng trong văn cảnh công việc và quản lý giống nhau, cho thấy quá trình tìm kiếm ứng viên phù hợp.
Cụm từ "fill a position" có nguồn gốc từ động từ "fill", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyllan", có nghĩa là làm đầy hoặc lấp đầy. Trong ngữ cảnh của quản trị và nhân sự, "position" bắt nguồn từ tiếng Latinh "positio", có nghĩa là vị trí hoặc sự đặt để. Kết hợp lại, "fill a position" thể hiện hành động bổ sung hoặc chiếm giữ một vai trò cụ thể trong tổ chức, phản ánh sự cần thiết trong việc đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của bộ máy nhân sự.
Cụm từ "fill a position" thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng và nhân sự, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, nơi việc mô tả và thảo luận về quy trình tuyển dụng là phổ biến. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - là tương đối cao, chủ yếu trong bối cảnh nói về việc tìm kiếm ứng viên, quy trình phỏng vấn hoặc sự thay đổi trong tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các tài liệu kinh doanh, báo cáo nhân sự và trong các cuộc thảo luận về các vị trí công việc trong lĩnh vực doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp