Bản dịch của từ Fill a position trong tiếng Việt

Fill a position

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fill a position (Phrase)

fˈɪl ə pəzˈɪʃən
fˈɪl ə pəzˈɪʃən
01

Để điền vào một công việc cụ thể hoặc vị trí trong một tổ chức.

To fill a particular job or position in an organization.

Ví dụ

She filled a position as a marketing manager at the company.

Cô ấy đã đảm nhận một vị trí làm quản lý marketing tại công ty.

He did not fill a position in the social media team.

Anh ấy không đảm nhận một vị trí trong nhóm truyền thông xã hội.

Did they fill a position for the English teacher role?

Họ đã đảm nhận một vị trí cho vai trò giáo viên tiếng Anh chưa?

She filled a position as the new manager.

Cô ấy đã điền vào vị trí của người quản lý mới.

He didn't fill a position in the company yet.

Anh ấy chưa điền vào vị trí trong công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fill a position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fill a position

Không có idiom phù hợp