Bản dịch của từ Filled to the brim trong tiếng Việt

Filled to the brim

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filled to the brim (Phrase)

fˈɪld tˈu ðə bɹˈɪm
fˈɪld tˈu ðə bɹˈɪm
01

Hoàn toàn đầy đủ hoặc tràn.

Completely full or overflowing.

Ví dụ

The charity event was filled to the brim with generous donations.

Sự kiện từ thiện đã đầy ắp những sự đóng góp hào phóng.

The homeless shelter was filled to the brim with people seeking refuge.

Nơi cư trú cho người vô gia cư đã chật cứng với những người tìm sự ẩn náu.

The food bank was filled to the brim with supplies for families in need.

Ngân hàng thực phẩm đã đầy ắp với các nguồn cung cấp cho các gia đình cần giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filled to the brim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filled to the brim

Không có idiom phù hợp