Bản dịch của từ Filled to the brim trong tiếng Việt
Filled to the brim

Filled to the brim (Phrase)
Hoàn toàn đầy đủ hoặc tràn.
The charity event was filled to the brim with generous donations.
Sự kiện từ thiện đã đầy ắp những sự đóng góp hào phóng.
The homeless shelter was filled to the brim with people seeking refuge.
Nơi cư trú cho người vô gia cư đã chật cứng với những người tìm sự ẩn náu.
The food bank was filled to the brim with supplies for families in need.
Ngân hàng thực phẩm đã đầy ắp với các nguồn cung cấp cho các gia đình cần giúp đỡ.
Cụm từ "filled to the brim" được sử dụng để mô tả trạng thái đầy ắp, vượt quá giới hạn của một vật chứa, thường mang nghĩa bóng về sự tràn đầy cảm xúc hoặc sự nhiệt huyết. Đây là cách diễn đạt thông dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về âm điệu hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "brim", trong khi người Mỹ có thể sử dụng cách diễn đạt này với sự ngắn gọn hơn.
Cụm từ "filled to the brim" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "brim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brymme", mang nghĩa là mép hoặc rìa. Từ này có liên quan đến tiếng Đức "Breite", biểu thị sự mở rộng. Lịch sử sử dụng cụm từ này thường ám chỉ sự đầy tràn, ngập tràn của một vật, thường liên quan đến cảm xúc hoặc vật chất. Ý nghĩa hiện tại kết nối chặt chẽ với hình ảnh tượng trưng cho sự tràn ngập và thỏa mãn.
Cụm từ "filled to the brim" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi mô tả trạng thái của vật chứa. Trong bối cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả một vật, như ly hoặc thùng, được lấp đầy hoàn toàn. Cụm từ này thể hiện hình ảnh rõ ràng và cảm xúc phong phú, thường dùng trong văn viết mô tả hoặc văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp