Bản dịch của từ Filmdom trong tiếng Việt

Filmdom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filmdom (Noun)

fˈɪlmdəm
fˈɪlmdəm
01

Lĩnh vực hoặc ngành công nghiệp phim ảnh hoặc điện ảnh.

The domain or industry of film or cinema.

Ví dụ

Filmdom influences many social issues like poverty and education in society.

Ngành điện ảnh ảnh hưởng đến nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Filmdom does not always reflect the true challenges faced by communities.

Ngành điện ảnh không phải lúc nào cũng phản ánh đúng những thách thức của cộng đồng.

How does filmdom portray social changes in modern films like 'Parasite'?

Ngành điện ảnh thể hiện những thay đổi xã hội trong các bộ phim hiện đại như 'Parasite' ra sao?

Filmdom has produced many inspiring stories about social justice and equality.

Ngành điện ảnh đã sản xuất nhiều câu chuyện truyền cảm hứng về công bằng xã hội.

Filmdom does not always reflect the realities of social issues accurately.

Ngành điện ảnh không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác thực tế các vấn đề xã hội.

02

Thế giới của các nhà làm phim và các tác phẩm của họ.

The world of filmmakers and their works.

Ví dụ

Filmdom celebrated its diversity at the 2023 Cannes Film Festival.

Thế giới điện ảnh đã kỷ niệm sự đa dạng tại Liên hoan phim Cannes 2023.

Filmdom does not only include Hollywood; it features global filmmakers.

Thế giới điện ảnh không chỉ bao gồm Hollywood; nó có các nhà làm phim toàn cầu.

Is filmdom becoming more inclusive of different cultures and voices?

Thế giới điện ảnh có trở nên bao gồm nhiều nền văn hóa và tiếng nói hơn không?

Filmdom celebrated the release of 'The Social Network' in 2010.

Thế giới điện ảnh đã kỷ niệm sự ra mắt của 'Mạng xã hội' vào năm 2010.

Filmdom does not only focus on box office hits.

Thế giới điện ảnh không chỉ tập trung vào các bộ phim ăn khách.

03

Ngành công nghiệp phim ảnh được xem xét một cách tổng thể.

The film industry considered collectively.

Ví dụ

Filmdom has seen significant changes in representation over the last decade.

Ngành điện ảnh đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể về đại diện trong thập kỷ qua.

Filmdom does not always reflect the diversity of society accurately.

Ngành điện ảnh không luôn phản ánh sự đa dạng của xã hội một cách chính xác.

What impact does filmdom have on social norms and values today?

Ngành điện ảnh có ảnh hưởng gì đến các chuẩn mực và giá trị xã hội hôm nay?

Filmdom celebrated diversity during the 2022 Academy Awards ceremony.

Ngành điện ảnh đã kỷ niệm sự đa dạng trong lễ trao giải Oscar 2022.

Filmdom does not always represent social issues accurately.

Ngành điện ảnh không phải lúc nào cũng thể hiện chính xác các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filmdom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filmdom

Không có idiom phù hợp