Bản dịch của từ Filmed trong tiếng Việt
Filmed

Filmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phim.
Simple past and past participle of film.
They filmed the documentary on social issues in 2022.
Họ đã quay phim tài liệu về các vấn đề xã hội vào năm 2022.
She didn't film her speech at the social event last week.
Cô ấy đã không quay phim bài phát biểu của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did they film the charity concert for social awareness?
Họ đã quay phim buổi hòa nhạc từ thiện để nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Dạng động từ của Filmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Film |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Films |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filming |
Họ từ
Từ "filmed" là dạng quá khứ của động từ "film", có nghĩa là ghi lại hình ảnh chuyển động bằng thiết bị quay phim. Trong tiếng Anh, "filmed" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động sản xuất một bộ phim hay nội dung video. Trong tiếng Anh Mỹ, "film" có thể dùng để chỉ cả quá trình sản xuất và nguyên liệu, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào hình thức nghệ thuật. Cả hai biến thể đều sử dụng "filmed" trong ngữ cảnh tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "filmed" có nguồn gốc từ động từ "film", xuất phát từ tiếng Anh cổ "filmen", được liên kết với từ gốc tiếng Đức "film", mang nghĩa là "màng, lớp". Nguyên thủy, "film" chỉ loại màng mỏng của vật liệu. Với sự phát triển của công nghệ, từ này đã chuyển nghĩa sang lĩnh vực điện ảnh, mô tả quá trình ghi lại hình ảnh và âm thanh. Hiện nay, "filmed" được sử dụng để chỉ hoạt động tạo ra một bộ phim hoặc đoạn video.
Từ "filmed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về phim ảnh, tài liệu gốc hay trải nghiệm cá nhân liên quan đến điện ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "filmed" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh, truyền hình để chỉ hành động ghi hình một tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các báo cáo, phê bình phim, nơi người viết mô tả quy trình sản xuất hoặc các tác phẩm đã được quay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



