Bản dịch của từ Filmed trong tiếng Việt
Filmed
Filmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phim.
Simple past and past participle of film.
They filmed the documentary on social issues in 2022.
Họ đã quay phim tài liệu về các vấn đề xã hội vào năm 2022.
She didn't film her speech at the social event last week.
Cô ấy đã không quay phim bài phát biểu của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did they film the charity concert for social awareness?
Họ đã quay phim buổi hòa nhạc từ thiện để nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Dạng động từ của Filmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Film |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Films |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp