Bản dịch của từ Final outcome trong tiếng Việt
Final outcome
Final outcome (Noun)
The final outcome of the election was surprising to many voters.
Kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử khiến nhiều cử tri ngạc nhiên.
The final outcome is not always what we expect in social issues.
Kết quả cuối cùng không phải lúc nào cũng như chúng ta mong đợi trong các vấn đề xã hội.
What do you think the final outcome of this debate will be?
Bạn nghĩ kết quả cuối cùng của cuộc tranh luận này sẽ là gì?
Kết quả cuối cùng của một thủ tục pháp lý.
The end result of a legal proceeding.
The final outcome of the trial was a guilty verdict for Smith.
Kết quả cuối cùng của phiên tòa là bản án có tội cho Smith.
The final outcome did not satisfy the victims' families in the case.
Kết quả cuối cùng không làm hài lòng các gia đình nạn nhân trong vụ án.
What was the final outcome of the social justice campaign in 2022?
Kết quả cuối cùng của chiến dịch công bằng xã hội năm 2022 là gì?
The final outcome of the election was surprising for many voters.
Kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử đã gây bất ngờ cho nhiều cử tri.
The final outcome of the policy changes did not meet expectations.
Kết quả cuối cùng của những thay đổi chính sách không đáp ứng được mong đợi.
What is the final outcome of the community project in 2023?
Kết quả cuối cùng của dự án cộng đồng năm 2023 là gì?
"Final outcome" là cụm từ chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khoa học và quản lý để mô tả hệ quả cuối cùng của một nghiên cứu hoặc dự án. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng, tuy nhiên, người Anh có thể ưa chuộng thuật ngữ "final result". Cả hai cách diễn đạt đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "final outcome" thường nhấn mạnh hơn về một kết quả cụ thể đã được xác định.