Bản dịch của từ Final outcome trong tiếng Việt

Final outcome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final outcome (Noun)

fˈaɪnəl ˈaʊtkˌʌm
fˈaɪnəl ˈaʊtkˌʌm
01

Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc chuỗi sự kiện.

The last result of a process or series of events.

Ví dụ

The final outcome of the election was surprising to many voters.

Kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử khiến nhiều cử tri ngạc nhiên.

The final outcome is not always what we expect in social issues.

Kết quả cuối cùng không phải lúc nào cũng như chúng ta mong đợi trong các vấn đề xã hội.

What do you think the final outcome of this debate will be?

Bạn nghĩ kết quả cuối cùng của cuộc tranh luận này sẽ là gì?

02

Kết quả cuối cùng của một thủ tục pháp lý.

The end result of a legal proceeding.

Ví dụ

The final outcome of the trial was a guilty verdict for Smith.

Kết quả cuối cùng của phiên tòa là bản án có tội cho Smith.

The final outcome did not satisfy the victims' families in the case.

Kết quả cuối cùng không làm hài lòng các gia đình nạn nhân trong vụ án.

What was the final outcome of the social justice campaign in 2022?

Kết quả cuối cùng của chiến dịch công bằng xã hội năm 2022 là gì?

03

Kết quả cuối cùng hoặc tác động của một quyết định hoặc hành động.

The ultimate result or effect of a decision or action.

Ví dụ

The final outcome of the election was surprising for many voters.

Kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử đã gây bất ngờ cho nhiều cử tri.

The final outcome of the policy changes did not meet expectations.

Kết quả cuối cùng của những thay đổi chính sách không đáp ứng được mong đợi.

What is the final outcome of the community project in 2023?

Kết quả cuối cùng của dự án cộng đồng năm 2023 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Final outcome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final outcome

Không có idiom phù hợp