Bản dịch của từ Finalization trong tiếng Việt
Finalization

Finalization (Noun)
Hành động hoặc quá trình hoàn thiện một cái gì đó.
The action or process of finalizing something.
The finalization of the community project happened last week in Chicago.
Việc hoàn tất dự án cộng đồng đã xảy ra tuần trước ở Chicago.
Many residents did not support the finalization of the new park plan.
Nhiều cư dân không ủng hộ việc hoàn tất kế hoạch công viên mới.
When is the finalization of the social housing project scheduled to occur?
Khi nào việc hoàn tất dự án nhà ở xã hội được lên lịch xảy ra?
Họ từ
Từ "finalization" chỉ quá trình hoàn tất hoặc kết thúc một thứ gì đó, thường liên quan đến việc đưa ra quyết định cuối cùng trong các dự án, hợp đồng hoặc quy trình. Trong tiếng Anh Mỹ, "finalization" thường được sử dụng một cách chính thức trong các lĩnh vực như kinh doanh và pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể thay thế bằng từ "finalisation". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "finalization" bắt nguồn từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "kết thúc". Tiếng Latin này đã chuyển hóa thành từ "finalis" và sau đó là "final", thể hiện sự kết thúc của một quá trình. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "finalization" được sử dụng để mô tả hành động hoàn tất một dự án hoặc quy trình, nhấn mạnh tầm quan trọng của giai đoạn kết thúc trong việc đạt được kết quả dự kiến. Sự phát triển này phản ánh sự cần thiết trong các lĩnh vực quản lý và tổ chức.
Từ "finalization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả quá trình hoặc sản phẩm cuối cùng. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án để chỉ việc hoàn tất các thủ tục và quyết định. Nó cũng xuất hiện trong các thảo luận về chính sách hoặc quy trình pháp lý, thể hiện việc chuyển từ giai đoạn dự thảo sang giai đoạn chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



