Bản dịch của từ Finalizing trong tiếng Việt

Finalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finalizing(Verb)

fˈaɪnəlaɪzɪŋ
fˈaɪnəlaɪzɪŋ
01

Hoàn thành hoặc giải quyết (cái gì đó) một cách chính thức hoặc chắc chắn.

Complete or settle something officially or definitely.

Ví dụ

Dạng động từ của Finalizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Finalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Finalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Finalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Finalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Finalizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ