Bản dịch của từ Financialised trong tiếng Việt
Financialised

Financialised (Verb)
Many argue that social issues worsen when economies are financialised.
Nhiều người cho rằng các vấn đề xã hội trở nên tồi tệ hơn khi nền kinh tế bị tài chính hóa.
It is not advisable to financialise all aspects of a society.
Không khuyến khích tài chính hóa tất cả các khía cạnh của một xã hội.
Do you think social stability is affected by financialising economies?
Bạn có nghĩ rằng sự ổn định xã hội bị ảnh hưởng bởi việc tài chính hóa nền kinh tế không?
Has the social sector been financialised in recent years?
Liệu lĩnh vực xã hội đã bị tài chính hóa trong những năm gần đây?
The education system should not be financialised for profit.
Hệ thống giáo dục không nên được tài chính hóa vì lợi nhuận.
Từ "financialised" mang nghĩa là đã bị tài chính hóa, phản ánh quá trình mà các quy trình kinh tế và xã hội trở nên phụ thuộc vào các yếu tố tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích mối quan hệ giữa tài chính và các lĩnh vực khác như kinh tế, chính trị, và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; ví dụ, âm "s" trong "financialised" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "financialised" bắt nguồn từ động từ "financialise", được hình thành từ tiền tố "financial" (tài chính) kết hợp với hậu tố "-ise" (hóa thành). Tiếng Latin "financia", có nghĩa là "tiền bạc" hoặc "tài sản", góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của từ này. Lịch sử từ "financialise" bắt đầu từ thập kỷ 1980, khi các hoạt động kinh doanh và trao đổi tài sản ngày càng bị chi phối bởi các yếu tố tài chính, dẫn đến việc hiểu "financialised" như việc áp dụng các nguyên tắc tài chính vào các lĩnh vực phi tài chính, tạo ra sự phụ thuộc lớn hơn vào thị trường tài chính.
Từ "financialised" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh IELTS Writing và Speaking liên quan đến kinh tế học và tài chính. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống thảo luận về hệ thống tài chính, đầu tư và các vấn đề kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, trong văn cảnh học thuật, "financialised" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng khi một lĩnh vực hoặc tài sản trở thành đối tượng của hoạt động tài chính hóa, phản ánh sự chuyển đổi tư duy và hành vi trong nền kinh tế hiện đại.