Bản dịch của từ Finangle trong tiếng Việt
Finangle

Finangle (Verb)
Hình thức thay thế của finagle.
Alternative form of finagle.
She tried to finangle an invitation to the exclusive party.
Cô ấy đã cố gắng để có được lời mời đến bữa tiệc riêng.
He did not finagle his way into the event last year.
Năm ngoái, anh ấy đã không lừa đảo để vào sự kiện.
Did you finagle tickets for the concert with Taylor Swift?
Bạn đã lừa đảo để có vé cho buổi hòa nhạc của Taylor Swift chưa?
Từ "finagle" được sử dụng để chỉ hành động đạt được điều gì đó một cách khéo léo hoặc không chính đáng, thường thông qua sự lừa dối hoặc gian lận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể được coi là từ lóng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường ít sử dụng từ này hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ được ghi nhận là /fɪˈneɪɡəl/, trong khi cách viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ. Thường thấy trong văn phong không chính thức, "finagle" có thể mang sắc thái tiêu cực khi đề cập đến sự mưu mẹo.
Từ "finangle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ cổ "to finangle", có thể liên quan đến từ tiếng Pháp "finangler", mang nghĩa là khéo léo hoặc tinh vi trong hành động. Cấu trúc từ gồm tiền tố "fin" và từ gốc "angle", thể hiện tính chất lắt léo trong việc đạt được điều gì đó qua các thủ thuật tinh vi. Ngày nay, "finangle" được hiểu là hành động dùng mẹo mực hoặc thủ đoạn để có lợi cho bản thân, phản ánh bản chất tinh vi và khéo léo trong các giao dịch xã hội.
Từ "finangle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu ở các bài nói và viết liên quan đến tình huống khiêu khích, mưu mẹo hoặc khéo léo đạt được điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "finangle" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, thương lượng kinh doanh, hoặc nghệ thuật giao tiếp, nơi sự khéo léo đóng vai trò quan trọng.