Bản dịch của từ Finger alphabet trong tiếng Việt

Finger alphabet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finger alphabet (Phrase)

fˈɪŋɡɚ ˈælfəbˌɛt
fˈɪŋɡɚ ˈælfəbˌɛt
01

Một tập hợp các cử chỉ tay dùng để giao tiếp các chữ cái trong bảng chữ cái.

A set of hand gestures used to communicate letters of the alphabet.

Ví dụ

The finger alphabet helps deaf children communicate effectively in social settings.

Bảng chữ cái bằng ngón tay giúp trẻ khiếm thính giao tiếp hiệu quả trong xã hội.

Many people do not know the finger alphabet for social interaction.

Nhiều người không biết bảng chữ cái bằng ngón tay để giao tiếp xã hội.

Can you teach me the finger alphabet for better social communication?

Bạn có thể dạy tôi bảng chữ cái bằng ngón tay để giao tiếp xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finger alphabet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finger alphabet

Không có idiom phù hợp