Bản dịch của từ Finger cot trong tiếng Việt
Finger cot

Finger cot (Noun)
Vỏ bọc hoặc bảo vệ ngón tay; = "ngón tay".
A cover or protection for the finger fingerstall.
She wore a finger cot while typing to avoid injury.
Cô ấy đã đeo một cái bao ngón tay khi gõ để tránh bị thương.
Many people do not use finger cots during social events.
Nhiều người không sử dụng bao ngón tay trong các sự kiện xã hội.
Do you think finger cots are necessary for social activities?
Bạn có nghĩ rằng bao ngón tay là cần thiết cho các hoạt động xã hội không?
“Finger cot” là một thuật ngữ chỉ một loại bao tay nhỏ làm từ cao su hoặc vật liệu mềm, được thiết kế để đeo trên đầu ngón tay, thường được sử dụng trong các công việc như viết, sửa chữa hoặc thao tác trên thiết bị điện tử. Ở Anh, thuật ngữ này cũng có thể được gọi là “finger stall.” Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu ở ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng về cơ bản, chúng đều phục vụ mục đích bảo vệ và tăng cường sự chính xác khi làm việc với các vật nhỏ hoặc tinh xảo.
Từ "finger cot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "finger" (ngón tay) và "cot" (một loại bao bọc). Từ "finger" bắt nguồn từ tiếng Old English "fingras", có nguồn gốc Latinh là "digitus", có nghĩa là ngón tay. "Cot" xuất phát từ tiếng Latin "cuttus", biểu thị cho việc bao bọc hay bảo vệ. "Finger cot" thường được sử dụng để chỉ bao tay ngón tay, nhằm bảo vệ ngón tay trong các công việc đòi hỏi độ chính xác hoặc vệ sinh, giữ nguyên mối liên hệ giữa bảo vệ và chức năng của ngón tay.
"Finger cot" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến y tế và khoa học. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến chăm sóc sức khỏe và an toàn lao động. Trong ngữ cảnh khác, "finger cot" thường được sử dụng trong các tình huống như làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hoặc các ngành nghề đòi hỏi sự kín đáo và bảo vệ cho ngón tay trước hóa chất hay vi khuẩn.