Bản dịch của từ Finger cot trong tiếng Việt

Finger cot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finger cot (Noun)

fˈɪŋɡɚ kˈɑt
fˈɪŋɡɚ kˈɑt
01

Vỏ bọc hoặc bảo vệ ngón tay; = "ngón tay".

A cover or protection for the finger fingerstall.

Ví dụ

She wore a finger cot while typing to avoid injury.

Cô ấy đã đeo một cái bao ngón tay khi gõ để tránh bị thương.

Many people do not use finger cots during social events.

Nhiều người không sử dụng bao ngón tay trong các sự kiện xã hội.

Do you think finger cots are necessary for social activities?

Bạn có nghĩ rằng bao ngón tay là cần thiết cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finger cot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finger cot

Không có idiom phù hợp