Bản dịch của từ Finish up trong tiếng Việt

Finish up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finish up (Phrase)

fˈɪnɨʃ ˈʌp
fˈɪnɨʃ ˈʌp
01

Để hoàn thành hoặc kết luận một cái gì đó.

To complete or conclude something.

Ví dụ

Let's finish up the charity event planning by tomorrow.

Hãy hoàn thành kế hoạch sự kiện từ thiện vào ngày mai.

They need to finish up the community service project this week.

Họ cần hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng trong tuần này.

The volunteers will finish up the clean-up campaign on Saturday.

Những tình nguyện viên sẽ hoàn thành chiến dịch dọn dẹp vào thứ Bảy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finish up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finish up

Không có idiom phù hợp