Bản dịch của từ Finisher trong tiếng Việt

Finisher

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finisher (Noun Countable)

fˈɪnɪʃɚz
fˈɪnɪʃɚz
01

Người hoặc vật kết thúc việc gì đó.

A person or thing that finishes something.

Ví dụ

The school's top finisher received a special award.

Người đứng đầu của trường nhận giải thưởng đặc biệt.

The marathon finisher was cheered on by the crowd.

Người kết thúc marathon được khán đài cổ vũ.

The finisher of the project was praised for their hard work.

Người kết thúc dự án được khen ngợi vì công việc chăm chỉ của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finisher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They have vibrant colours and a shiny which indicates their high quality [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I cannot, and I don't think anyone can all their work within their working hours [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Describe a time you had to be patient (try to watching the film [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] Today I'm going to talk about the time I managed to a very difficult task at work [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Finisher

Không có idiom phù hợp