Bản dịch của từ Finisher trong tiếng Việt
Finisher

Finisher (Noun Countable)
The school's top finisher received a special award.
Người đứng đầu của trường nhận giải thưởng đặc biệt.
The marathon finisher was cheered on by the crowd.
Người kết thúc marathon được khán đài cổ vũ.
The finisher of the project was praised for their hard work.
Người kết thúc dự án được khen ngợi vì công việc chăm chỉ của họ.
Họ từ
Từ "finisher" trong tiếng Anh chỉ người hoặc vật hoàn thành một nhiệm vụ, công việc hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh thể thao, "finisher" thường chỉ vận động viên có khả năng hoàn tất cuộc đua với hiệu suất cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong từ vựng bổ sung hoặc cách sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như thể thao hoặc sản xuất. Trong cả hai phong cách ngôn ngữ, "finisher" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chuyên môn và đời thường.
Từ "finisher" có nguồn gốc từ động từ Latin "finire", nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Anh, "finisher" xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ người hoặc vật hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công đoạn cụ thể. Sự kết hợp của gốc từ này với hậu tố "-er" thể hiện người thực hiện hành động kết thúc, do đó, từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ người hoàn thành việc gì đó, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc sản xuất.
Từ "finisher" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng liên quan đến sự hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một quá trình, như trong các bài luận hoặc thảo luận. Ở những lĩnh vực khác, "finisher" thường được sử dụng trong thể thao, để chỉ vận động viên cuối cùng thực hiện một cuộc đua hoặc trong sản xuất, để mô tả công đoạn hoàn thiện sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



