Bản dịch của từ Finishing line trong tiếng Việt
Finishing line

Finishing line (Noun)
The marathon runner crossed the finishing line first.
Vận động viên marathon vượt qua vạch đích đầu tiên.
The sprinter was far from the finishing line when the race ended.
Vận động viên chạy nhanh còn rất xa vạch đích khi cuộc đua kết thúc.
Did they determine the winner based on who crossed the finishing line?
Họ xác định người chiến thắng dựa trên ai vượt qua vạch đích không?
“Finishing line” là cụm từ chỉ điểm kết thúc của một cuộc đua hoặc một cuộc thi, nơi mà người tham gia phải vượt qua để hoàn thành. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là điền kinh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng từ "finish line" với cùng ý nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giống nhau trong cả hai biến thể.
Cụm từ "finishing line" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "finishing" là phân từ hiện tại của động từ "finish" (hoàn thành), bắt nguồn từ từ tiếng Latin "finire", có nghĩa là "đến ngôi cuối". "Line" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng, vạch". Cụm từ này thường được sử dụng trong thể thao để chỉ điểm kết thúc cuộc đua, đồng thời biểu thị sự hoàn thành một quá trình nào đó trong cuộc sống, phản ánh ý nghĩa của sự đạt đến mục tiêu cuối cùng.
Cụm từ "finishing line" được sử dụng phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thể thao, thành tựu cá nhân hoặc mục tiêu cuộc sống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện về thi đấu thể thao, sự cạnh tranh và cảm xúc đạt được thành công, thể hiện sự kết thúc của một hành trình hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp