Bản dịch của từ Finishing line trong tiếng Việt

Finishing line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finishing line (Noun)

fˈɪnɨʃɨŋ lˈaɪn
fˈɪnɨʃɨŋ lˈaɪn
01

Một vạch đánh dấu sự kết thúc của một cuộc đua.

A line marking the end of a race.

Ví dụ

The marathon runner crossed the finishing line first.

Vận động viên marathon vượt qua vạch đích đầu tiên.

The sprinter was far from the finishing line when the race ended.

Vận động viên chạy nhanh còn rất xa vạch đích khi cuộc đua kết thúc.

Did they determine the winner based on who crossed the finishing line?

Họ xác định người chiến thắng dựa trên ai vượt qua vạch đích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finishing line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finishing line

Không có idiom phù hợp