Bản dịch của từ Finitely trong tiếng Việt
Finitely
Finitely (Adverb)
She answered the IELTS speaking questions finitely and confidently.
Cô ấy đã trả lời câu hỏi nói IELTS một cách rõ ràng và tự tin.
He struggled to write finitely during the IELTS writing test.
Anh ấy gặp khó khăn khi viết một cách rõ ràng trong bài thi viết IELTS.
Did they present their arguments finitely in the IELTS essay?
Họ đã trình bày lập luận của mình một cách rõ ràng trong bài luận IELTS chứ?
She finitely stated her opinion during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã nói rõ ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.
He did not finitely answer the question in the IELTS writing task.
Anh ấy không trả lời rõ ràng câu hỏi trong bài thi viết IELTS.
Họ từ
Từ "finitely" là trạng từ có nghĩa là một cách có giới hạn hoặc kết thúc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc triết học để chỉ ra sự có hạn của một khái niệm hoặc một tập hợp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "finitely" với cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như lý thuyết tập hợp và lý thuyết đồ thị.
Từ "finitely" bắt nguồn từ tiếng Latin "finitus", có nghĩa là "có hạn". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, tiền tố "finite" được hình thành từ "finis" có nghĩa là "cuối" hay "kết thúc". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của "finitely" như một trạng từ, chỉ ra rằng một điều gì đó diễn ra trong giới hạn nhất định, không vô hạn. Sự phát triển từ ngữ này đã cho thấy khả năng phân tích và xác định giới hạn trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong toán học và triết học.
Từ "finitely" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm toán học hoặc triết lý liên quan đến giới hạn và độ khả thi. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "finitely" thường được dùng để chỉ các tham số hoặc biến số có giới hạn xác định. Ngoài ra, trong các bàn luận lý thuyết, từ này cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự kết thúc hoặc hạn chế trong một quá trình nhất định.