Bản dịch của từ Finitely trong tiếng Việt

Finitely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finitely (Adverb)

fˈaɪnaɪtli
fˈaɪnaɪtli
01

Theo cách được xác định hoặc nêu rõ ràng.

In a manner that is definite or clearly stated.

Ví dụ

She answered the IELTS speaking questions finitely and confidently.

Cô ấy đã trả lời câu hỏi nói IELTS một cách rõ ràng và tự tin.

He struggled to write finitely during the IELTS writing test.

Anh ấy gặp khó khăn khi viết một cách rõ ràng trong bài thi viết IELTS.

Did they present their arguments finitely in the IELTS essay?

Họ đã trình bày lập luận của mình một cách rõ ràng trong bài luận IELTS chứ?

She finitely stated her opinion during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã nói rõ ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.

He did not finitely answer the question in the IELTS writing task.

Anh ấy không trả lời rõ ràng câu hỏi trong bài thi viết IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Finitely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Finitely

Không có idiom phù hợp