Bản dịch của từ Fink on trong tiếng Việt

Fink on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fink on (Verb)

fˈɪŋk ˈɑn
fˈɪŋk ˈɑn
01

Phản bội hoặc thông báo về ai đó.

Betray or inform on someone.

Ví dụ

He did not fink on his friend during the group project.

Cậu ấy đã không phản bội bạn mình trong dự án nhóm.

Many students fink on classmates to avoid punishment in school.

Nhiều học sinh phản bội bạn học để tránh bị phạt ở trường.

Did she fink on him after the argument last week?

Cô ấy có phản bội anh ấy sau cuộc cãi vã tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fink on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fink on

Không có idiom phù hợp