Bản dịch của từ Fire department trong tiếng Việt

Fire department

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire department (Noun)

faɪɚ dɪpˈɑɹtmnt
faɪɚ dɪpˈɑɹtmnt
01

Một tổ chức gồm những người lính cứu hỏa được huấn luyện nhằm mục đích dập tắt đám cháy.

An organization of trained firefighters for the purpose of extinguishing fires.

Ví dụ

The fire department quickly responded to the house fire.

Bộ phận cứu hỏa nhanh chóng phản ứng với đám cháy nhà.

There is always a need for funding for the fire department.

Luôn cần có nguồn tài trợ cho bộ phận cứu hỏa.

Is the fire department equipped with the latest firefighting technology?

Bộ phận cứu hỏa có được trang bị công nghệ chữa cháy mới nhất không?

The fire department responded quickly to the emergency call.

Bộ phận cứu hỏa phản ứng nhanh với cuộc gọi khẩn cấp.

It's important to have a reliable fire department in every community.

Quan trọng có một bộ phận cứu hỏa đáng tin cậy ở mỗi cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire department/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire department

Không có idiom phù hợp