Bản dịch của từ Extinguishing trong tiếng Việt
Extinguishing

Extinguishing (Verb)
The community center is extinguishing old habits through new programs.
Trung tâm cộng đồng đang chấm dứt thói quen cũ thông qua các chương trình mới.
They are not extinguishing the local traditions but enhancing them.
Họ không chấm dứt các truyền thống địa phương mà đang nâng cao chúng.
Is the government extinguishing social inequality with new policies?
Chính phủ có đang chấm dứt bất bình đẳng xã hội với các chính sách mới không?
Dạng động từ của Extinguishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extinguish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extinguished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extinguished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extinguishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extinguishing |
Extinguishing (Noun Countable)
Extinguishing poverty is crucial for a stable society in 2023.
Việc chấm dứt nghèo đói là rất quan trọng cho xã hội ổn định năm 2023.
Extinguishing social inequality is not easy in many countries.
Việc chấm dứt bất bình đẳng xã hội không dễ ở nhiều quốc gia.
Is extinguishing discrimination possible in today's world?
Liệu việc chấm dứt phân biệt đối xử có khả thi trong thế giới hôm nay không?
Họ từ
Từ "extinguishing" là dạng gerund của động từ "extinguish", mang nghĩa là dập tắt, xóa bỏ một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngăn chặn lửa hoặc làm mất đi sự tồn tại của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong một số ngữ cảnh trong văn phong.
Từ "extinguishing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "extinguere", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "tắt". Động từ này được cấu thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và gốc từ "stinguere", có nghĩa là "tắt". Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ này mở rộng từ việc dập tắt ngọn lửa sang việc chấm dứt, loại bỏ hoặc làm ngừng lại một hoạt động hay trạng thái. Sự chuyển hóa này giải thích mối liên hệ giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại của từ "extinguishing".
Từ "extinguishing" xuất hiện một cách tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghe và nói, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về các biện pháp cứu hỏa và an toàn. Trong phần đọc và viết, "extinguishing" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc báo cáo liên quan đến môi trường và an toàn công cộng. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống như ngăn chặn hỏa hoạn trong các tòa nhà hoặc trong quản lý thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp