Bản dịch của từ Fire truck trong tiếng Việt

Fire truck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire truck (Noun)

fˈaɪɚ tɹˈʌk
fˈaɪɚ tɹˈʌk
01

Xe chở lính cứu hỏa và các thiết bị chữa cháy lớn; một động cơ hỏa hoạn.

A vehicle carrying firefighters and equipment for fighting large fires a fire engine.

Ví dụ

The fire truck arrived quickly during the downtown fire last week.

Xe cứu hỏa đã đến nhanh chóng trong vụ cháy ở trung tâm tuần trước.

The fire truck did not have enough water to control the blaze.

Xe cứu hỏa đã không có đủ nước để kiểm soát ngọn lửa.

Did the fire truck respond to the emergency call yesterday?

Xe cứu hỏa đã phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp hôm qua chưa?

Dạng danh từ của Fire truck (Noun)

SingularPlural

Fire truck

Fire trucks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire truck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire truck

Không có idiom phù hợp