Bản dịch của từ Firefight trong tiếng Việt
Firefight

Firefight (Noun)
The firefighters engaged in a fierce firefight to save the building.
Các lính cứu hỏa tham gia vào một cuộc đánh nhau dữ dội để cứu toà nhà.
The intense firefight lasted for hours before the situation was under control.
Cuộc đánh nhau dữ dội kéo dài hàng giờ trước khi tình hình được kiểm soát.
The news reported casualties from the recent firefight near the border.
Tin tức đưa tin về số người bị thương từ cuộc đánh nhau gần biên giới gần đây.
Từ "firefight" chỉ tình huống trong đó hai hoặc nhiều bên tham gia vào cuộc giao tranh bắn súng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cảnh sát. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ thường có sự nhấn mạnh hơn vào tình huống xung đột thực tế. Hình thức viết vẫn giống nhau, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "firefight" có nguồn gốc từ hai thành phần: "fire", xuất phát từ tiếng Latin "ignis", có nghĩa là lửa, và "fight", bắt nguồn từ tiếng Latin "pugnare", đồng nghĩa với đánh nhau. Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ các cuộc giao tranh giữa lực lượng vũ trang. Nghĩa hiện tại của nó liên kết chặt chẽ với việc sử dụng vũ khí để chống lại kẻ thù, đặc biệt trong các bối cảnh quân sự.
Từ "firefight" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự, mô tả các cuộc giao tranh liên quan đến vũ khí, đặc biệt là giữa các lực lượng vũ trang. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh thuộc thể loại hành động. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn và không mang tính phổ quát trong giao tiếp hàng ngày.