Bản dịch của từ Firefight trong tiếng Việt
Firefight
Noun [U/C]
Firefight (Noun)
fˈɑɪɹfˌɑɪt
fˈɑɪɹfˌɑɪt
Ví dụ
The firefighters engaged in a fierce firefight to save the building.
Các lính cứu hỏa tham gia vào một cuộc đánh nhau dữ dội để cứu toà nhà.
The intense firefight lasted for hours before the situation was under control.
Cuộc đánh nhau dữ dội kéo dài hàng giờ trước khi tình hình được kiểm soát.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firefight
Không có idiom phù hợp