Bản dịch của từ Firefight trong tiếng Việt

Firefight

Noun [U/C]

Firefight (Noun)

fˈɑɪɹfˌɑɪt
fˈɑɪɹfˌɑɪt
01

Một trận chiến sử dụng súng chứ không phải bom hoặc vũ khí khác.

A battle using guns rather than bombs or other weapons.

Ví dụ

The firefighters engaged in a fierce firefight to save the building.

Các lính cứu hỏa tham gia vào một cuộc đánh nhau dữ dội để cứu toà nhà.

The intense firefight lasted for hours before the situation was under control.

Cuộc đánh nhau dữ dội kéo dài hàng giờ trước khi tình hình được kiểm soát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firefight

Không có idiom phù hợp