Bản dịch của từ Firewater trong tiếng Việt
Firewater

Firewater (Noun)
At the party, they served firewater to celebrate the New Year.
Tại bữa tiệc, họ đã phục vụ rượu mạnh để chúc mừng năm mới.
They did not enjoy the firewater because it was too strong.
Họ không thích rượu mạnh vì nó quá nặng.
Is firewater commonly consumed during social gatherings in your culture?
Rượu mạnh có thường được tiêu thụ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Firewater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firewater | Firewaters |
Họ từ
"Firewater" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường chỉ đến các loại đồ uống có cồn mạnh, chẳng hạn như rượu whisky hoặc vodka, được sử dụng đặc biệt trong văn hóa của một số bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "firewater" mang hàm ý tiêu cực, liên kết với việc lạm dụng rượu. Còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không mang tính chất văn hóa đặc thù như trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "firewater" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "fyrwæter", trong đó "fyr" có nghĩa là lửa và "wæter" có nghĩa là nước. Nguyên gốc của nó xuất phát từ tiếng Latinh "aqua" (nước) và "ignis" (lửa). Ban đầu, từ này thường chỉ những loại rượu mạnh, đặc biệt là những loại có độ cồn cao, gây cảm giác nóng như lửa khi uống. Hiện nay, "firewater" vẫn được sử dụng để chỉ các loại đồ uống có cồn mạnh, tạo liên tưởng đến sự nóng bỏng và tác động mạnh mẽ của chúng.
Từ "firewater" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc địa phương liên quan đến rượu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về văn hóa bản địa hoặc mô tả các loại thức uống có độ cồn cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ rượu mạnh, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tập quán xã hội và vui chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp