Bản dịch của từ First-born trong tiếng Việt
First-born

First-born (Adjective)
She is the first-born child in her family.
Cô ấy là đứa con trưởng trong gia đình của cô ấy.
He is not the first-born son, but the second child.
Anh ấy không phải là đứa con trưởng, mà là đứa con thứ hai.
Is being the first-born sibling an advantage in your culture?
Việc làm anh chị trưởng trong gia đình có lợi thế trong văn hóa của bạn không?
First-born (Noun)
The first-born child usually receives special attention from parents.
Đứa trẻ đầu lòng thường nhận được sự chú ý đặc biệt từ cha mẹ.
Not being the first-born can sometimes lead to feelings of neglect.
Không phải là đứa trẻ đầu lòng đôi khi dẫn đến cảm giác bị bỏ rơi.
Is the first-born in your family a boy or a girl?
Đứa trẻ đầu lòng trong gia đình bạn là trai hay gái?
Từ "first-born" thường được sử dụng để chỉ đứa trẻ đầu tiên trong một gia đình. Đây là một danh từ, mang nghĩa là "đứa con đầu lòng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "firstborn" có thể được viết liền thành một từ. Người ta thường sử dụng từ này để thảo luận về thứ bậc trong gia đình, các trách nhiệm và quyền lợi xã hội của đứa con đầu lòng.
Từ "first-born" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tổ hợp của "first" (đầu tiên) và "born" (sinh ra), trong đó "born" có nguồn gốc từ động từ "beran" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là sinh ra. Từ này xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và pháp lý để chỉ người con đầu tiên trong gia đình, đặc biệt có ý nghĩa quan trọng trong luật thừa kế. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh giá trị văn hóa của sự ưu tiên và trách nhiệm.
Từ "first-born" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các đề tài gia đình và tâm lý học, đặc biệt là khi thảo luận về vị trí của con trong gia đình. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu miêu tả cấu trúc gia đình hoặc thảo luận về ảnh hưởng của thứ tự sinh ra đến tính cách. Ngoài ra, trong nghiên cứu xã hội, "first-born" có thể được sử dụng để phân tích sự khác biệt về vai trò và trách nhiệm giữa các anh chị em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp