Bản dịch của từ First-born trong tiếng Việt

First-born

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First-born (Adjective)

fɚɹst bɑɹn
fɚɹst bɑɹn
01

First-born: sinh trước; anh cả.

Firstborn born first eldest.

Ví dụ

She is the first-born child in her family.

Cô ấy là đứa con trưởng trong gia đình của cô ấy.

He is not the first-born son, but the second child.

Anh ấy không phải là đứa con trưởng, mà là đứa con thứ hai.

Is being the first-born sibling an advantage in your culture?

Việc làm anh chị trưởng trong gia đình có lợi thế trong văn hóa của bạn không?

First-born (Noun)

fɚɹst bɑɹn
fɚɹst bɑɹn
01

First-born: đứa con đầu lòng.

Firstborn first child.

Ví dụ

The first-born child usually receives special attention from parents.

Đứa trẻ đầu lòng thường nhận được sự chú ý đặc biệt từ cha mẹ.

Not being the first-born can sometimes lead to feelings of neglect.

Không phải là đứa trẻ đầu lòng đôi khi dẫn đến cảm giác bị bỏ rơi.

Is the first-born in your family a boy or a girl?

Đứa trẻ đầu lòng trong gia đình bạn là trai hay gái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first-born/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First-born

Không có idiom phù hợp