Bản dịch của từ Eldest trong tiếng Việt
Eldest
Eldest (Adjective)
John is the eldest sibling in his family of five children.
John là anh cả trong gia đình có năm đứa trẻ.
Mary is not the eldest member of our social club.
Mary không phải là thành viên lớn tuổi nhất trong câu lạc bộ xã hội của chúng tôi.
Is Tom the eldest student in your class this year?
Tom có phải là học sinh lớn tuổi nhất trong lớp của bạn năm nay không?
Dạng tính từ của Eldest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Old Cũ | Older Cũ hơn | Oldest Cũ nhất |
Old Cũ | Elder Già | Eldest Lớn tuổi nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Eldest cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Eldest" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người hoặc vật lớn nhất về tuổi tác trong một nhóm. Từ này thường được sử dụng để chỉ thành viên lớn tuổi nhất trong gia đình, ví dụ như 'the eldest son' (con trai lớn nhất). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eldest" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa sử dụng từ.
Từ "eldest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eldesta," xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "aldis," có nghĩa là "cũ" hoặc "già." Gốc Latin "aetas," nghĩa là "tuổi," cũng có liên quan đến ý nghĩa của từ này. Lịch sử từ "eldest" gắn liền với khái niệm về tuổi tác và sự trưởng thành trong một gia đình hoặc cộng đồng. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ người con lớn nhất trong một gia đình, thể hiện sự tôn kính đối với vị trí và vai trò trong gia đình.
Từ "eldest" thường xuất hiện trong phần nói và viết của bài thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình hoặc tuổi tác. Tần suất sử dụng từ này trong phần Nghe và Đọc có thể thấp hơn, do đặc thù nội dung. Trong các tình huống thường gặp, "eldest" thường được dùng để chỉ người anh/chị lớn nhất trong gia đình, nhằm nhấn mạnh vị trí giữa các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp