Bản dịch của từ First stab trong tiếng Việt

First stab

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First stab (Idiom)

ˈfɚstˈstæb
ˈfɚstˈstæb
01

Một nỗ lực hoặc nỗ lực ban đầu.

An initial attempt or effort.

Ví dụ

Her first stab at public speaking was at the community center last week.

Lần đầu tiên cô ấy nói trước công chúng là ở trung tâm cộng đồng tuần trước.

His first stab at organizing a charity event did not go well.

Lần đầu tiên của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện không thành công.

Did you see her first stab at volunteering in the neighborhood?

Bạn có thấy lần đầu tiên cô ấy tình nguyện ở khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first stab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First stab

Không có idiom phù hợp