Bản dịch của từ First step trong tiếng Việt
First step

First step (Noun)
Việc đầu tiên trong một chuỗi các hành động hoặc giai đoạn trong một quá trình.
The first in a series of actions or stages in a process.
The first step in IELTS writing is to analyze the question.
Bước đầu tiên trong viết IELTS là phân tích câu hỏi.
Ignoring the first step can lead to a lower score.
Bỏ qua bước đầu tiên có thể dẫn đến điểm thấp hơn.
Is the first step in IELTS speaking preparation to practice pronunciation?
Bước đầu tiên trong việc chuẩn bị nói IELTS là luyện phát âm?
First step (Verb)
Taking the first step is crucial for achieving success in IELTS.
Việc bắt đầu là bước quan trọng để đạt thành công trong IELTS.
Don't underestimate the importance of the first step in IELTS preparation.
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của bước đầu tiên trong việc chuẩn bị IELTS.
Have you already taken the first step towards improving your IELTS score?
Bạn đã bắt đầu bước đầu tiên để cải thiện điểm IELTS chưa?
Thuật ngữ "first step" chỉ bước đầu tiên trong một quá trình hay hành động nào đó, biểu hiện cho sự khởi đầu hoặc một tiến trình quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "first step" thường được sử dụng để chỉ những bước khởi đầu trong một kế hoạch hoặc dự án. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự nhưng đôi khi có thể mang tính biểu trưng hơn trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa. Cả hai ngữ phiên bản đều phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "first step" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "first" bắt nguồn từ tiếng Latin "primus", mang nghĩa là "đầu tiên", và "step" xuất phát từ tiếng Đức cổ "stige", có nghĩa là "bước đi". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khởi đầu một quá trình hoặc một hành trình. Hiện nay, "first step" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của bước khởi đầu trong việc đạt được mục tiêu hoặc thay đổi.
Từ "first step" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả quy trình hoặc kế hoạch. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hướng dẫn hoặc chỉ dẫn. Ngoài ra, "first step" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khởi đầu, như trong các buổi hội thảo hoặc bài học về phát triển cá nhân, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của bước đầu tiên trong mọi hành trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
