Bản dịch của từ First step trong tiếng Việt

First step

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First step (Noun)

fɝˈstspˌɛn
fɝˈstspˌɛn
01

Việc đầu tiên trong một chuỗi các hành động hoặc giai đoạn trong một quá trình.

The first in a series of actions or stages in a process.

Ví dụ

The first step in IELTS writing is to analyze the question.

Bước đầu tiên trong viết IELTS là phân tích câu hỏi.

Ignoring the first step can lead to a lower score.

Bỏ qua bước đầu tiên có thể dẫn đến điểm thấp hơn.

Is the first step in IELTS speaking preparation to practice pronunciation?

Bước đầu tiên trong việc chuẩn bị nói IELTS là luyện phát âm?

First step (Verb)

fɝˈstspˌɛn
fɝˈstspˌɛn
01

Thực hiện bước đầu tiên trong một quá trình hoặc một quá trình hành động.

Take the first step in a process or course of action.

Ví dụ

Taking the first step is crucial for achieving success in IELTS.

Việc bắt đầu là bước quan trọng để đạt thành công trong IELTS.

Don't underestimate the importance of the first step in IELTS preparation.

Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của bước đầu tiên trong việc chuẩn bị IELTS.

Have you already taken the first step towards improving your IELTS score?

Bạn đã bắt đầu bước đầu tiên để cải thiện điểm IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first step/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] Teaching people, especially children, how to grow their own food, is the back towards sustainable living [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020

Idiom with First step

Không có idiom phù hợp