Bản dịch của từ Fiscal year trong tiếng Việt
Fiscal year
Noun [U/C]
Fiscal year (Noun)
fˈɪskl̩ jiɹ
fˈɪskl̩ jiɹ
01
Một năm được tính cho mục đích thuế hoặc kế toán; một năm tài chính.
A year as reckoned for taxing or accounting purposes; a financial year.
Ví dụ
The company's fiscal year ends on December 31st.
Năm tài chính của công ty kết thúc vào ngày 31 tháng 12.
The government's fiscal year starts on April 1st.
Năm tài chính của chính phủ bắt đầu vào ngày 1 tháng 4.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fiscal year
Không có idiom phù hợp