Bản dịch của từ Fishbowl trong tiếng Việt

Fishbowl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishbowl (Noun)

fˈɪʃboʊl
fˈɪʃboʊl
01

Một chiếc bát thủy tinh tròn để nuôi cá cảnh.

A round glass bowl for keeping pet fish in.

Ví dụ

She bought a fishbowl for her new pet goldfish.

Cô ấy đã mua một bể cá cho con cá vàng mới.

They do not keep their fish in a small fishbowl.

Họ không nuôi cá trong một bể cá nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishbowl/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.