Bản dịch của từ Fishbowl trong tiếng Việt

Fishbowl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishbowl (Noun)

fˈɪʃboʊl
fˈɪʃboʊl
01

Một chiếc bát thủy tinh tròn để nuôi cá cảnh.

A round glass bowl for keeping pet fish in.

Ví dụ

She bought a fishbowl for her new pet goldfish.

Cô ấy đã mua một bể cá cho con cá vàng mới.

They do not keep their fish in a small fishbowl.

Họ không nuôi cá trong một bể cá nhỏ.

Is the fishbowl clean for the new fish?

Bể cá có sạch cho con cá mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishbowl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishbowl

Không có idiom phù hợp