Bản dịch của từ Fishbowl trong tiếng Việt
Fishbowl

Fishbowl (Noun)
Họ từ
Từ "fishbowl" có nghĩa là một bể chứa nước trong suốt, thường được sử dụng để nuôi cá. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó cũng chỉ trạng thái dễ bị quan sát, như trong "sống trong một fishbowl", phản ánh cảm giác thiếu riêng tư. Về sự khác biệt ngôn ngữ, "fishbowl" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "fishbowl" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép từ hai từ "fish" (cá) và "bowl" (bát). Từ "fish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "piscis", mang ý nghĩa chỉ các loài sinh vật sống dưới nước. "Bowl" có nguồn gốc từ chữ Latinh "bulla", chỉ vật thể hình tròn hoặc hình chóp. Kết hợp lại, "fishbowl" chỉ một dụng cụ chứa nước nuôi cá, biểu thị không gian kín và dễ quan sát, thường được dùng để mô tả một tình huống bị giám sát chặt chẽ.
Từ "fishbowl" xuất hiện khá hiếm trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả môi trường mở hoặc tình huống quan sát. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một không gian hạn chế, dễ quan sát, như trong diễn ngôn xã hội hoặc nghiên cứu tâm lý. Thường gặp trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội, "fishbowl" có thể liên quan đến việc quan sát hành vi trong môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp