Bản dịch của từ Fisherman trong tiếng Việt
Fisherman
Fisherman (Noun)
The fisherman returned with a big catch from the lake.
Ngư dân trở về với một lô cá lớn từ hồ.
The fisherman participated in a fishing competition last weekend.
Ngư dân tham gia một cuộc thi câu cá cuối tuần qua.
Kết hợp từ của Fisherman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sport fisherman Người đánh cá thể thao | The sport fisherman caught a big marlin in the ocean. Người câu cá thể thao bắt được một con cá ngừ lớn ở đại dương. |
Keen fisherman Người đam mê câu cá | The keen fisherman caught a big trout in the river. Người đam mê câu cá bắt được một con cá hồi lớn ở sông. |
Recreational fisherman Người câu cá giải trí | Recreational fishermen enjoy fishing on weekends with friends. Người câu cá giải trí thích câu cá vào cuối tuần với bạn bè. |
Sports fisherman Người săn cá thể thao | The sports fisherman caught a record-breaking marlin last weekend. Người câu cá thể thao đã bắt được con cá vượt kỷ lục cuối tuần qua. |
Local fisherman Ngư dân địa phương | The local fisherman shared his daily catch with the community. Ngư dân địa phương chia sẻ bắt cá hàng ngày với cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp