Bản dịch của từ Fisherman trong tiếng Việt

Fisherman

Noun [U/C]

Fisherman (Noun)

fˈɪʃɚmn̩
fˈɪʃɚmˌæn
01

Người đánh cá để kiếm sống hoặc để chơi thể thao.

A person who catches fish for a living or for sport.

Ví dụ

The fisherman returned with a big catch from the lake.

Ngư dân trở về với một lô cá lớn từ hồ.

The fisherman participated in a fishing competition last weekend.

Ngư dân tham gia một cuộc thi câu cá cuối tuần qua.

Kết hợp từ của Fisherman (Noun)

CollocationVí dụ

Sport fisherman

Người đánh cá thể thao

The sport fisherman caught a big marlin in the ocean.

Người câu cá thể thao bắt được một con cá ngừ lớn ở đại dương.

Keen fisherman

Người đam mê câu cá

The keen fisherman caught a big trout in the river.

Người đam mê câu cá bắt được một con cá hồi lớn ở sông.

Recreational fisherman

Người câu cá giải trí

Recreational fishermen enjoy fishing on weekends with friends.

Người câu cá giải trí thích câu cá vào cuối tuần với bạn bè.

Sports fisherman

Người săn cá thể thao

The sports fisherman caught a record-breaking marlin last weekend.

Người câu cá thể thao đã bắt được con cá vượt kỷ lục cuối tuần qua.

Local fisherman

Ngư dân địa phương

The local fisherman shared his daily catch with the community.

Ngư dân địa phương chia sẻ bắt cá hàng ngày với cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fisherman

Không có idiom phù hợp