Bản dịch của từ Fishmonger trong tiếng Việt
Fishmonger

Fishmonger (Noun)
The fishmonger at the market sells fresh seafood every morning.
Người bán cá tại chợ bán hải sản tươi mỗi sáng.
I avoid buying fish from the fishmonger near the polluted river.
Tôi tránh mua cá từ người bán cá gần con sông ô nhiễm.
Does the fishmonger offer discounts for bulk purchases of fish?
Người bán cá có cung cấp giảm giá cho việc mua cá số lượng lớn không?
Dạng danh từ của Fishmonger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fishmonger | Fishmongers |
Họ từ
"Fishmonger" là một danh từ chỉ người kinh doanh cá, thường là người bán cá tươi hoặc các sản phẩm từ cá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ở Anh, "fishmonger" thường được coi là một nghề truyền thống, trong khi ở Mỹ, khái niệm này có thể không phổ biến bằng. Danh từ này nhấn mạnh vai trò của người bán hàng trong chuỗi cung ứng thực phẩm.
Từ "fishmonger" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mangere", có nguồn gốc từ động từ Latinh "mangiare", nghĩa là "ăn". Ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những người buôn bán cá, gắn liền với hoạt động buôn bán thực phẩm. Trong lịch sử, nghề cá và thương mại cá đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế ven biển, khiến cho từ "fishmonger" mang ý nghĩa không chỉ đơn thuần là người bán cá mà còn là một phần của văn hóa ẩm thực và thương mại địa phương.
Từ “fishmonger” thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó liên quan đến ngành nghề. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, thị trường hải sản hoặc văn hóa ẩm thực. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về nghề nghiệp, địa điểm mua bán đồ ăn tươi sống hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả xã hội và con người.