Bản dịch của từ Fission reactor trong tiếng Việt

Fission reactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fission reactor (Noun)

fˈɪʃən ɹiˈæktɚ
fˈɪʃən ɹiˈæktɚ
01

Một lò phản ứng hạt nhân trong đó sự phân hạch của các nguyên tử được sử dụng để tạo ra năng lượng.

A nuclear reactor in which fission of atoms is used to produce energy.

Ví dụ

The fission reactor generates electricity for the entire city.

Reactor hạt nhân tạo ra điện cho toàn bộ thành phố.

Some people are concerned about the safety of fission reactors.

Một số người lo lắng về an toàn của các nhà máy phân hạch.

Is it true that fission reactors can provide sustainable energy?

Liệu nhà máy phân hạch có thể cung cấp năng lượng bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fission reactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fission reactor

Không có idiom phù hợp