Bản dịch của từ Fisticuff trong tiếng Việt
Fisticuff

Fisticuff (Noun)
The fisticuff between John and Mike disrupted the community event last week.
Cuộc ẩu đả giữa John và Mike đã làm gián đoạn sự kiện cộng đồng tuần trước.
There were no fisticuffs reported at the neighborhood block party this year.
Năm nay không có cuộc ẩu đả nào được báo cáo tại bữa tiệc khu phố.
Did the fisticuff at the bar involve any injuries or police intervention?
Liệu cuộc ẩu đả tại quán bar có liên quan đến thương tích hoặc can thiệp của cảnh sát không?
"Fisticuff" là một danh từ tiếng Anh, chỉ hành động đánh nhau bằng tay, thường là một cuộc ẩu đả giữa hai người. Từ này thường mang tính chất không chính thức và thường xuất hiện trong ngữ cảnh colloquial. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fisticuff" được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Phiên âm tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm 'cuff', trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm 'fist'.
Từ "fisticuff" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "fist" (nắm tay) kết hợp với từ "cuff", nghĩa là "vòng tay". Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh của những cuộc chiến đấu bằng tay không, đặc biệt là trong các trận ẩu đả thể chất. Ngày nay, "fisticuff" được sử dụng để chỉ các tranh chấp hay xung đột, thường mang tính chất bạo lực, do đó phản ánh sự phát triển từ hình thức chiến đấu thô sơ đến những xung đột xã hội phức tạp hơn.
Từ "fisticuff" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhờ vào tính chất cổ điển và ít được sử dụng trong giao tiếp hiện đại. Trong ngữ cảnh tổng quát, "fisticuff" thường được sử dụng để chỉ những cuộc ẩu đả hoặc xung đột thể chất, đặc biệt là giữa nam giới, thường mang tính chất vui tươi hoặc không nghiêm trọng. Từ này có thể gặp trong văn học, phim ảnh hoặc trong các cuộc thảo luận về bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp