Bản dịch của từ Fisticuff trong tiếng Việt
Fisticuff
Noun [U/C]
Fisticuff (Noun)
fˈɪstəkʌf
fˈɪstɪkʌf
Ví dụ
The fisticuff between John and Mike disrupted the community event last week.
Cuộc ẩu đả giữa John và Mike đã làm gián đoạn sự kiện cộng đồng tuần trước.
There were no fisticuffs reported at the neighborhood block party this year.
Năm nay không có cuộc ẩu đả nào được báo cáo tại bữa tiệc khu phố.
Did the fisticuff at the bar involve any injuries or police intervention?
Liệu cuộc ẩu đả tại quán bar có liên quan đến thương tích hoặc can thiệp của cảnh sát không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fisticuff
Không có idiom phù hợp