Bản dịch của từ Fisticuffs trong tiếng Việt
Fisticuffs

Fisticuffs (Noun)
Chiến đấu bằng nắm đấm.
Fighting with the fists.
The two men got into fisticuffs at the local bar last night.
Hai người đàn ông đã đánh nhau tại quán bar địa phương tối qua.
There were no fisticuffs during the peaceful protest in downtown.
Không có cuộc đánh nhau nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở trung tâm thành phố.
Did the fisticuffs break out at the football match last weekend?
Có phải cuộc đánh nhau đã xảy ra tại trận bóng đá cuối tuần trước không?
"Fisticuffs" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ việc đánh nhau bằng tay không, thường gắn liền với hình thức chiến đấu cổ điển và mang tính tạm thời. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17, kết hợp giữa "fist" (nắm tay) và hậu tố "cuffs" (cánh tay). Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về mặt nghĩa, nhưng "fisticuffs" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức và đã trở nên hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "fisticuffs" bắt nguồn từ hai yếu tố tiếng Anh: "fist" (nắm tay) và "cuff" (vùng quanh cổ tay). Nó được sử dụng lần đầu vào khoảng giữa thế kỷ 17, mang nghĩa chỉ hành động đánh nhau bằng nắm đấm. Khởi nguồn từ tiếng Latin "pugnare", có nghĩa là "đánh nhau", từ này phản ánh các hành vi thể chất mang tính bạo lực. Sự kết hợp của các yếu tố này đã hình thành ý nghĩa hiện tại, mô tả một cuộc đánh nhau bằng tay.
Từ "fisticuffs" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả xung đột thể chất hoặc bạo lực, thường trong ngữ cảnh lịch sử hoặc dân gian. Tuy nhiên, trong các văn bản hiện đại, từ "fisticuffs" có thể được sử dụng nhằm thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm, điều này làm giảm tính trang trọng của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp