Bản dịch của từ Fisticuffs trong tiếng Việt
Fisticuffs
Noun [U/C]
Fisticuffs (Noun)
fˈɪstɪkʌfs
fˈɪstɪkʌfs
01
Chiến đấu bằng nắm đấm.
Fighting with the fists.
Ví dụ
The two men got into fisticuffs at the local bar last night.
Hai người đàn ông đã đánh nhau tại quán bar địa phương tối qua.
There were no fisticuffs during the peaceful protest in downtown.
Không có cuộc đánh nhau nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở trung tâm thành phố.
Did the fisticuffs break out at the football match last weekend?
Có phải cuộc đánh nhau đã xảy ra tại trận bóng đá cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fisticuffs
Không có idiom phù hợp