Bản dịch của từ Fistular trong tiếng Việt
Fistular

Fistular (Adjective)
The fistular structure of the community center promotes better communication among residents.
Cấu trúc ống của trung tâm cộng đồng thúc đẩy giao tiếp tốt hơn giữa cư dân.
The neighborhood does not have a fistular design for its public spaces.
Khu phố không có thiết kế ống cho các không gian công cộng.
Is the fistular layout effective in enhancing social interactions in cities?
Thiết kế ống có hiệu quả trong việc tăng cường tương tác xã hội ở các thành phố không?
Họ từ
Từ "fistular" là một tính từ trong y học, nhằm mô tả sự liên quan đến hoặc có hình dạng giống như ống. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc giống ống trong cơ thể hoặc mô hình tiếp xúc thông qua một ống dẫn, như trong trường hợp của các Fistula. Từ "fistular" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, mức độ phổ biến của thuật ngữ có thể khác nhau trong từng ngữ cảnh y học cụ thể.
Từ "fistular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fistula", nghĩa là "ống" hoặc "kênh". Trong tiếng Latin, "fistula" còn chỉ đến các ống rỗng tự nhiên hoặc nhân tạo. Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để hình thành các khái niệm liên quan đến cấu trúc ống trong cơ thể. Hiện nay, "fistular" thường mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của các cấu trúc có hình dạng giống như ống, duy trì sự liên kết với nguồn gốc từ ý nghĩa ban đầu của từ này.
Từ "fistular" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là thuật ngữ y học chuyên ngành thường xuất hiện trong văn bản khoa học và y tế, đề cập đến các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến ống hoặc lỗ hổng trong cơ thể. Từ này có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu y khoa hoặc mô tả các can thiệp y học nhưng không thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp