Bản dịch của từ Fistular trong tiếng Việt

Fistular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fistular (Adjective)

fˈɪstʃəlɚ
fˈɪstʃəlɚ
01

Đặc trưng bởi sự hiện diện của cấu trúc giống như ống rỗng.

Characterized by the presence of a hollow tubelike structure.

Ví dụ

The fistular structure of the community center promotes better communication among residents.

Cấu trúc ống của trung tâm cộng đồng thúc đẩy giao tiếp tốt hơn giữa cư dân.

The neighborhood does not have a fistular design for its public spaces.

Khu phố không có thiết kế ống cho các không gian công cộng.

Is the fistular layout effective in enhancing social interactions in cities?

Thiết kế ống có hiệu quả trong việc tăng cường tương tác xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fistular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fistular

Không có idiom phù hợp