Bản dịch của từ Fits and starts trong tiếng Việt
Fits and starts

Fits and starts (Idiom)
Hoạt động hoặc tiến triển không đều đặn, không liên tục.
Irregular intermittent spurts of activity or progress.
The community project progressed in fits and starts last year.
Dự án cộng đồng đã tiến triển không đều vào năm ngoái.
The social campaign does not grow in fits and starts anymore.
Chiến dịch xã hội không phát triển không đều nữa.
Does the charity work often happen in fits and starts?
Công việc từ thiện có thường diễn ra không đều không?
Cụm từ "fits and starts" mang ý nghĩa mô tả một quá trình diễn ra không liên tục, xen kẽ giữa các giai đoạn hoạt động và nghỉ ngơi. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực không đồng đều trong việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn.
Cụm từ "fits and starts" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ các động từ "fit" và "start", đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "Fit" (phù hợp, vừa vặn) originates từ lat. "facere", có nghĩa là làm hoặc thực hiện, trong khi "start" bắt nguồn từ lat. "stare", có nghĩa là đứng. Cụm từ này diễn tả những hoạt động xảy ra không liên tục, bất ngờ, hoặc thiếu ổn định. Ý nghĩa này liên quan đến hình ảnh về các sự kiện diễn ra gián đoạn, không mạch lạc trong thời gian.
Cụm từ "fits and starts" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, khi diễn đạt một quá trình diễn ra không liên tục hoặc gián đoạn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân, tiến trình công việc, hoặc trong mô tả sự tiến bộ không đồng đều. Việc sử dụng cụm từ này giúp nhấn mạnh tính không liên tục và sự biến động trong một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp