Bản dịch của từ Fittingly trong tiếng Việt
Fittingly

Fittingly (Adverb)
Theo cách phù hợp hoặc phù hợp với hoàn cảnh.
In a way that is suitable or appropriate under the circumstances.
She fittingly wore a traditional dress to the cultural event.
Cô ấy mặc một bộ váy truyền thống phù hợp cho sự kiện văn hóa.
It was not fittingly to wear casual clothes to the formal party.
Không phải là phù hợp khi mặc quần áo bình thường đến bữa tiệc trang trọng.
Did he fittingly respond to the interviewer's questions during the IELTS?
Anh ấy đã trả lời phù hợp với câu hỏi của người phỏng vấn trong kỳ thi IELTS chứ?
Từ "fittingly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách phù hợp hoặc thích đáng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ phù hợp với một hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fittingly" giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng trong ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhanh hơn so với tiếng Anh Anh, tạo ra sự khác biệt nhỏ về âm sắc.
Từ "fittingly" xuất phát từ động từ "fit", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fitan", mang nghĩa là thích hợp hoặc phù hợp. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "aptus", chỉ sự thích nghi và động thái hài hòa giữa những yếu tố khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "fittingly" thể hiện sự phù hợp hoàn hảo trong ngữ cảnh, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ những khái niệm cơ bản của sự thích ứng và tương hợp trong giao tiếp.
Từ "fittingly" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần biểu đạt một ý kiến hoặc lập luận một cách hợp lý và chính xác. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả hành động hay tình huống diễn ra một cách phù hợp, chẳng hạn như trong mô tả sự kiện, bình luận về hành vi hay phong cách. "Fittingly" giúp nhấn mạnh sự tương thích giữa các yếu tố trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp