Bản dịch của từ Fittingly trong tiếng Việt

Fittingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fittingly (Adverb)

fˈɪtɪŋli
fˈɪtɪŋli
01

Theo cách phù hợp hoặc phù hợp với hoàn cảnh.

In a way that is suitable or appropriate under the circumstances.

Ví dụ

She fittingly wore a traditional dress to the cultural event.

Cô ấy mặc một bộ váy truyền thống phù hợp cho sự kiện văn hóa.

It was not fittingly to wear casual clothes to the formal party.

Không phải là phù hợp khi mặc quần áo bình thường đến bữa tiệc trang trọng.

Did he fittingly respond to the interviewer's questions during the IELTS?

Anh ấy đã trả lời phù hợp với câu hỏi của người phỏng vấn trong kỳ thi IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fittingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fittingly

Không có idiom phù hợp