Bản dịch của từ Fix a price trong tiếng Việt
Fix a price

Fix a price (Phrase)
The government will fix a price for essential goods next week.
Chính phủ sẽ ấn định giá cho hàng hóa thiết yếu vào tuần tới.
They do not fix a price for public transportation in our city.
Họ không ấn định giá cho giao thông công cộng ở thành phố chúng tôi.
Will the committee fix a price for housing in the new project?
Ủy ban có ấn định giá cho nhà ở trong dự án mới không?
"Cố định giá" (fix a price) là một thuật ngữ kinh tế chỉ hành động thiết lập một mức giá không thay đổi cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chiến lược định giá của doanh nghiệp nhằm bảo đảm lợi nhuận ổn định và sự cạnh tranh trên thị trường. Tại Anh, cụm từ "fix a price" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "fix a price" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fixare", mang nghĩa là "đặt" hoặc "gắn". Từ này được hình thành từ "figere", có nghĩa là "đóng", "gắn chặt". Trong lịch sử, việc ấn định giá cả đã trở thành một khái niệm quan trọng trong thương mại và kinh tế, biểu thị cho sự chắc chắn và ổn định trong giao dịch. Từ đó, cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ hành động ấn định một mức giá cụ thể cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Cụm từ "fix a price" được sử dụng với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến các tình huống giao tiếp thương mại. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh đàm phán hợp đồng, mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các tình huống quản lý tài chính và kế hoạch kinh doanh, thể hiện sự ổn định và quyết định trong quá trình định giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp