Bản dịch của từ Fix a price trong tiếng Việt

Fix a price

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fix a price (Phrase)

fˈɪks ə pɹˈaɪs
fˈɪks ə pɹˈaɪs
01

Để thiết lập một mức giá cụ thể cho một cái gì đó.

To establish a specific price for something.

Ví dụ

The government will fix a price for essential goods next week.

Chính phủ sẽ ấn định giá cho hàng hóa thiết yếu vào tuần tới.

They do not fix a price for public transportation in our city.

Họ không ấn định giá cho giao thông công cộng ở thành phố chúng tôi.

Will the committee fix a price for housing in the new project?

Ủy ban có ấn định giá cho nhà ở trong dự án mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fix a price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fix a price

Không có idiom phù hợp