Bản dịch của từ Fixable trong tiếng Việt

Fixable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixable (Adjective)

fˈɪksəbl̩
fˈɪksəbl̩
01

Có thể đính kèm.

Attachable.

Ví dụ

The fixable name tag was attached to his shirt.

Thẻ tên có thể gắn vào đã được gắn vào áo của anh ấy.

She found a fixable solution to the social issue.

Cô ấy đã tìm ra một giải pháp có thể gắn vào cho vấn đề xã hội.

The fixable charity flyer was attached to the bulletin board.

Tờ rơi từ thiện có thể gắn vào đã được gắn vào bảng tin.

02

Có khả năng sửa chữa, sửa chữa được.

Capable of being fixed repairable.

Ví dụ

The broken chair is fixable.

Cái ghế bị hỏng có thể sửa được.

The fixable problem was addressed by the community.

Vấn đề có thể sửa được đã được cộng đồng giải quyết.

She believed the relationship was fixable.

Cô ấy tin rằng mối quan hệ có thể sửa được.

Dạng tính từ của Fixable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fixable

Sửa được

More fixable

Sửa được nhiều hơn

Most fixable

Có thể sửa chữa được nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fixable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixable

Không có idiom phù hợp