Bản dịch của từ Fixable trong tiếng Việt
Fixable

Fixable (Adjective)
Có thể đính kèm.
The fixable name tag was attached to his shirt.
Thẻ tên có thể gắn vào đã được gắn vào áo của anh ấy.
She found a fixable solution to the social issue.
Cô ấy đã tìm ra một giải pháp có thể gắn vào cho vấn đề xã hội.
The fixable charity flyer was attached to the bulletin board.
Tờ rơi từ thiện có thể gắn vào đã được gắn vào bảng tin.
Có khả năng sửa chữa, sửa chữa được.
Capable of being fixed repairable.
The broken chair is fixable.
Cái ghế bị hỏng có thể sửa được.
The fixable problem was addressed by the community.
Vấn đề có thể sửa được đã được cộng đồng giải quyết.
She believed the relationship was fixable.
Cô ấy tin rằng mối quan hệ có thể sửa được.
Dạng tính từ của Fixable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fixable Sửa được | More fixable Sửa được nhiều hơn | Most fixable Có thể sửa chữa được nhiều nhất |
Từ "fixable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể sửa chữa hoặc khắc phục được. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường dùng để chỉ các sự cố, vấn đề hoặc vật thể mà người ta có thể can thiệp để phục hồi trạng thái ban đầu hoặc cải thiện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "fixable" một cách tương tự trong viết và nói, mà không phát sinh bất kỳ biến thể ngữ âm hay ngữ nghĩa đặc thù nào.
Từ "fixable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fixare", nghĩa là "định vị, cố định". Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able", tức là "có thể". Lịch sử từ này phản ánh khả năng sửa chữa hoặc điều chỉnh một cái gì đó. Hiện nay, "fixable" được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc vấn đề mà có thể được khắc phục hoặc phục hồi, thể hiện tính linh hoạt trong việc xử lý sự cố.
Từ "fixable" có tần suất sử dụng trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, nơi thí sinh thường phải miêu tả giải pháp hoặc khắc phục các vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật, bảo trì, và quản lý dự án, nơi mà khả năng sửa chữa hoặc điều chỉnh được nhấn mạnh. Sự sử dụng của từ này thường gắn liền với tình huống giải quyết vấn đề trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp