Bản dịch của từ Fizzed trong tiếng Việt

Fizzed

Verb

Fizzed (Verb)

fˈɪzd
fˈɪzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fizz.

Simple past and past participle of fizz.

Ví dụ

The soda fizzed when I opened it at the party.

Nước ngọt đã xì hơi khi tôi mở nó ở bữa tiệc.

The drink didn't fizz at all after being shaken.

Thức uống không xì hơi chút nào sau khi bị lắc.

Did the champagne fizz when you popped the cork?

Rượu sâm panh có xì hơi khi bạn mở nắp không?

02

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của fiz.

Simple past and past participle of fiz.

Ví dụ

The soda fizzed when I opened it at the party.

Nước ngọt đã xì khi tôi mở nó ở bữa tiệc.

The drinks didn't fizz during the social gathering last night.

Các đồ uống không xì trong buổi tụ họp xã hội tối qua.

Did the champagne fizz when you popped the cork?

Rượu sâm panh có xì khi bạn mở nút không?

Dạng động từ của Fizzed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fizz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fizzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fizzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fizzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fizzing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fizzed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fizzed

Không có idiom phù hợp