Bản dịch của từ Fizzed trong tiếng Việt
Fizzed
Fizzed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fizz.
Simple past and past participle of fizz.
The soda fizzed when I opened it at the party.
Nước ngọt đã xì hơi khi tôi mở nó ở bữa tiệc.
The drink didn't fizz at all after being shaken.
Thức uống không xì hơi chút nào sau khi bị lắc.
Did the champagne fizz when you popped the cork?
Rượu sâm panh có xì hơi khi bạn mở nắp không?
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của fiz.
Simple past and past participle of fiz.
The soda fizzed when I opened it at the party.
Nước ngọt đã xì khi tôi mở nó ở bữa tiệc.
The drinks didn't fizz during the social gathering last night.
Các đồ uống không xì trong buổi tụ họp xã hội tối qua.
Did the champagne fizz when you popped the cork?
Rượu sâm panh có xì khi bạn mở nút không?
Dạng động từ của Fizzed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fizz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fizzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fizzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fizzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fizzing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fizzed cùng Chu Du Speak