Bản dịch của từ Fizzing trong tiếng Việt
Fizzing

Fizzing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của fiz.
Present participle and gerund of fiz.
The soda was fizzing loudly during the party last Saturday.
Nước ngọt đang xì xèo to trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
The drinks at the event are not fizzing like they should.
Các đồ uống tại sự kiện không xì xèo như chúng nên có.
Is the champagne fizzing enough for the celebration tonight?
Rượu sâm banh có xì xèo đủ cho buổi lễ tối nay không?
Phân từ hiện tại và danh động từ của fizz.
Present participle and gerund of fizz.
The soda was fizzing loudly at the party last night.
Nước ngọt đang xì xèo to ở bữa tiệc tối qua.
The drinks were not fizzing, making them less enjoyable.
Các đồ uống không xì xèo, khiến chúng kém thú vị hơn.
Is the champagne fizzing enough for the celebration?
Sâm panh có đang xì xèo đủ cho buổi lễ không?
Dạng động từ của Fizzing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fizz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fizzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fizzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fizzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fizzing |
Họ từ
Từ "fizzing" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng tạo ra bọt khí trong chất lỏng, đặc biệt là khi một chất lỏng có chứa carbon dioxide. Trong ngữ cảnh khác, "fizzing" cũng có thể miêu tả âm thanh phát ra từ đồ uống có ga khi mở nắp. Dạng viết của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tổng thể, "fizzing" mang ý nghĩa chỉ sự sinh động và chuyển động, thường được sử dụng trong văn phong mô tả.
Từ "fizzing" xuất phát từ tiếng Anh, có liên quan đến âm thanh phát ra từ các bọt khí, thường là khi một chất lỏng sôi hoặc phản ứng hóa học xảy ra. Gốc từ có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "fissare", có nghĩa là "tách ra" hay "phân tách". Sự phát triển ngữ nghĩa từ "fissare" tới "fizz" phản ánh cách mà các khí được giải phóng, tạo ra âm thanh đặc trưng, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại khi chỉ trạng thái phát ra bọt khí, thường liên quan đến đồ uống có ga.
Từ "fizzing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, liên quan đến mô tả âm thanh hoặc trạng thái của chất lỏng, như nước ngọt hoặc đồ uống có ga. Trong bối cảnh hàng ngày, "fizzing" thường được dùng để mô tả hiện tượng băng bọt khi mở nắp chai hoặc lon nước có ga. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như mô tả phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp