Bản dịch của từ Fizzing trong tiếng Việt

Fizzing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fizzing (Verb)

fˈɪzɨŋ
fˈɪzɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của fiz.

Present participle and gerund of fiz.

Ví dụ

The soda was fizzing loudly during the party last Saturday.

Nước ngọt đang xì xèo to trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

The drinks at the event are not fizzing like they should.

Các đồ uống tại sự kiện không xì xèo như chúng nên có.

Is the champagne fizzing enough for the celebration tonight?

Rượu sâm banh có xì xèo đủ cho buổi lễ tối nay không?

02

Phân từ hiện tại và danh động từ của fizz.

Present participle and gerund of fizz.

Ví dụ

The soda was fizzing loudly at the party last night.

Nước ngọt đang xì xèo to ở bữa tiệc tối qua.

The drinks were not fizzing, making them less enjoyable.

Các đồ uống không xì xèo, khiến chúng kém thú vị hơn.

Is the champagne fizzing enough for the celebration?

Sâm panh có đang xì xèo đủ cho buổi lễ không?

Dạng động từ của Fizzing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fizz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fizzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fizzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fizzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fizzing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fizzing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fizzing

Không có idiom phù hợp