Bản dịch của từ Flag-waving trong tiếng Việt
Flag-waving

Flag-waving (Idiom)
Nhiệt tình thể hiện lòng yêu nước.
During the parade, flag-waving showed our community's pride in America.
Trong buổi diễu hành, việc vẫy cờ thể hiện niềm tự hào của cộng đồng chúng tôi về nước Mỹ.
Not everyone enjoys flag-waving at social events like Independence Day.
Không phải ai cũng thích việc vẫy cờ tại các sự kiện xã hội như Ngày Độc Lập.
Is flag-waving common in your neighborhood during national holidays?
Việc vẫy cờ có phổ biến trong khu phố của bạn vào các ngày lễ quốc gia không?
Khái niệm "flag-waving" được sử dụng để chỉ hành động vẫy cờ, thường liên quan đến sự thể hiện niềm tự hào dân tộc hoặc ủng hộ một sự kiện chính trị, quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể phong phú hơn trong chính trị và văn hóa dân tộc ở Mỹ. Ở Anh, "flag-waving" thường được xem như một hành động biểu tượng, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các ngữ cảnh ủng hộ.
Từ "flag-waving" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "flag" xuất phát từ từ tiếng Latinh "flāggen", nghĩa là cờ, và "waving" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wafian", có nghĩa là vẫy. Lịch sử từ này liên quan đến việc thể hiện sự ủng hộ hay lòng yêu nước thông qua hành động vẫy cờ. Hiện nay, "flag-waving" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn ngụ ý một thái độ nhiệt huyết, phô trương lòng yêu nước hoặc một quan điểm chính trị mạnh mẽ.
Từ "flag-waving" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ sự thể hiện lòng yêu nước hoặc sự ủng hộ mạnh mẽ đối với một vấn đề nào đó. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc văn hóa, phản ánh cảm xúc và thái độ của cá nhân đối với các biểu tượng quốc gia. Trong các ngữ cảnh khác, "flag-waving" có thể chỉ sự khoe khoang hoặc phô trương một cách không cần thiết, thường liên quan đến cảm xúc hoặc lòng tự hào về quê hương, tổ chức hoặc giá trị cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp