Bản dịch của từ Flagellating trong tiếng Việt
Flagellating

Flagellating (Verb)
Many activists are flagellating the government for its poor social policies.
Nhiều nhà hoạt động đang chỉ trích chính phủ vì chính sách xã hội kém.
They are not flagellating anyone for their opinions in this debate.
Họ không chỉ trích ai vì ý kiến của họ trong cuộc tranh luận này.
Are you flagellating the media for their coverage of social issues?
Bạn có đang chỉ trích truyền thông vì cách họ đưa tin về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "flagellating" xuất phát từ động từ "flagellate", có nghĩa là đánh đòn hoặc quất roi. Trong ngữ cảnh triết học và tâm lý, từ này được dùng để mô tả hành động tự trừng phạt, thường mang ý nghĩa chính là hình thức tự chỉ trích hoặc tự dày vò bản thân. "Flagellating" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về âm thanh hoặc nghĩa, nhưng trong văn viết, các tài liệu học thuật có thể sử dụng từ này trong bối cảnh khác nhau, phụ thuộc vào nội dung cụ thể.
Từ "flagellating" xuất phát từ tiếng Latin "flagellare", có nghĩa là "đánh bằng dây" hoặc "đánh đòn". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa, thường gắn liền với các hành động tự trừng phạt hoặc nhậm chức. Đến nay, "flagellating" không chỉ chỉ hành động thể xác mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh tâm lý, xã hội, thể hiện sự chỉ trích hay trách móc chính mình, phản ánh sự kiện quang trọng của hành vi, trong cái nhìn rộng hơn.
Từ "flagellating" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường liên quan đến hành động đánh đòn, thường được sử dụng trong thảo luận về hình phạt hay các phương pháp khắc nghiệt trong giáo dục hoặc tôn giáo. Trong các tác phẩm văn học, nó có thể diễn tả sự tự trừng phạt về mặt tâm lý.